Bản dịch của từ Ten-gallon trong tiếng Việt

Ten-gallon

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ten-gallon (Adjective)

tɛn gˈæln
tɛn gˈæln
01

Mô tả chiếc mũ cao bồi có vành rộng và vương miện cao.

Describing a cowboy hat with a wide brim and high crown.

Ví dụ

John wore a ten-gallon hat to the social event yesterday.

John đã đội một chiếc mũ cao bồi ten-gallon đến sự kiện xã hội hôm qua.

She did not like the ten-gallon hats at the festival.

Cô ấy không thích những chiếc mũ ten-gallon tại lễ hội.

Is that a ten-gallon hat you bought for the party?

Đó có phải là một chiếc mũ ten-gallon mà bạn đã mua cho bữa tiệc không?

Ten-gallon (Noun)

tɛn gˈæln
tɛn gˈæln
01

Một chiếc mũ cao bồi có vành rộng và vương miện cao.

A cowboy hat with a wide brim and high crown.

Ví dụ

He wore a ten-gallon hat at the Texas rodeo last weekend.

Anh ấy đã đội một chiếc mũ ten-gallon tại rodeo Texas tuần trước.

Many people do not wear ten-gallon hats in urban areas.

Nhiều người không đội mũ ten-gallon ở khu vực đô thị.

Do you think a ten-gallon hat is suitable for social events?

Bạn có nghĩ rằng mũ ten-gallon phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ten-gallon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ten-gallon

Không có idiom phù hợp