Bản dịch của từ Tenableness trong tiếng Việt

Tenableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenableness (Noun)

tˈɛnəblnɛs
tˈɛnəblnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể sử dụng được; sự bền bỉ.

The quality or state of being tenable tenacity.

Ví dụ

The tenableness of their argument impressed the social committee members greatly.

Tính khả thi của lập luận của họ đã ấn tượng các thành viên ủy ban xã hội.

The tenableness of her position in the debate was not convincing.

Tính khả thi của vị trí của cô trong cuộc tranh luận không thuyết phục.

Is the tenableness of social policies being questioned in today's discussions?

Có phải tính khả thi của các chính sách xã hội đang bị đặt câu hỏi trong các cuộc thảo luận hôm nay không?

Tenableness (Adjective)

tˈɛnəblnɛs
tˈɛnəblnɛs
01

Có khả năng được giữ, duy trì hoặc bảo vệ trước sự tấn công hoặc tranh chấp.

Capable of being held maintained or defended as against attack or dispute.

Ví dụ

The tenableness of our community's values is essential for social harmony.

Tính bền vững của các giá trị cộng đồng là cần thiết cho hòa hợp xã hội.

The tenableness of the argument was questioned during the debate.

Tính bền vững của lập luận đã bị nghi ngờ trong cuộc tranh luận.

Is the tenableness of our social policies being effectively evaluated?

Liệu tính bền vững của các chính sách xã hội của chúng ta có đang được đánh giá hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenableness

Không có idiom phù hợp