Bản dịch của từ Tenableness trong tiếng Việt
Tenableness

Tenableness (Noun)
The tenableness of their argument impressed the social committee members greatly.
Tính khả thi của lập luận của họ đã ấn tượng các thành viên ủy ban xã hội.
The tenableness of her position in the debate was not convincing.
Tính khả thi của vị trí của cô trong cuộc tranh luận không thuyết phục.
Is the tenableness of social policies being questioned in today's discussions?
Có phải tính khả thi của các chính sách xã hội đang bị đặt câu hỏi trong các cuộc thảo luận hôm nay không?
Tenableness (Adjective)
The tenableness of our community's values is essential for social harmony.
Tính bền vững của các giá trị cộng đồng là cần thiết cho hòa hợp xã hội.
The tenableness of the argument was questioned during the debate.
Tính bền vững của lập luận đã bị nghi ngờ trong cuộc tranh luận.
Is the tenableness of our social policies being effectively evaluated?
Liệu tính bền vững của các chính sách xã hội của chúng ta có đang được đánh giá hiệu quả không?
Họ từ
Tính khả thi (tenableness) là một thuật ngữ biểu thị khả năng của một lý thuyết, luận điểm hoặc giả thuyết được duy trì và bảo vệ trước những phản biện và thử thách. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do dấu nhấn giọng và tốc độ nói.
Từ "tenableness" có nguồn gốc từ gốc Latin "tenere", nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ khả năng giữ cho đến tình trạng bền vững, ổn định. Trong tiếng Anh, "tenable" chỉ ra sự khả thi và hợp lý của một lập luận hoặc quan điểm trong một bối cảnh nào đó. Từ "tenableness" phản ánh khả năng duy trì tính hợp lý và bền vững của những ý kiến hay lý thuyết trong lĩnh vực học thuật.
Từ "tenableness" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực triết học, luật và khoa học, để mô tả khả năng tồn tại hoặc duy trì của một quan điểm, lập luận hoặc sáng kiến. Sự sử dụng này thường liên quan đến việc phân tích và đánh giá các lập luận trong các lĩnh vực học thuật hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp