Bản dịch của từ Tend to disagree trong tiếng Việt
Tend to disagree

Tend to disagree(Verb)
Có xu hướng khác biệt về ý kiến hoặc quan điểm
To have a tendency to differ in opinion or perspective
Có khuynh hướng tranh cãi hoặc cãi vã
To be inclined to contention or argument
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Câu nói "tend to disagree" thường được sử dụng để chỉ xu hướng không đồng tình hoặc có ý kiến khác biệt với một quan điểm, ý tưởng hay sự việc cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp này gắn liền với động từ "tend", mang nghĩa "có xu hướng". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, thể hiện qua cách nhấn trọng âm khác nhau trong từng phương ngữ.
Câu nói "tend to disagree" thường được sử dụng để chỉ xu hướng không đồng tình hoặc có ý kiến khác biệt với một quan điểm, ý tưởng hay sự việc cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp này gắn liền với động từ "tend", mang nghĩa "có xu hướng". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, thể hiện qua cách nhấn trọng âm khác nhau trong từng phương ngữ.
