Bản dịch của từ Tend to disagree trong tiếng Việt
Tend to disagree
Tend to disagree (Verb)
Có xu hướng khác biệt về ý kiến hoặc quan điểm
To have a tendency to differ in opinion or perspective
Many people tend to disagree about social media's impact on society.
Nhiều người thường không đồng ý về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Experts do not tend to disagree on climate change's social effects.
Các chuyên gia không có xu hướng không đồng ý về tác động xã hội của biến đổi khí hậu.
Do students tend to disagree on social issues during discussions?
Có phải sinh viên thường không đồng ý về các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Many people tend to disagree about social media's impact on relationships.
Nhiều người thường không đồng ý về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Experts do not tend to disagree on the importance of social skills.
Các chuyên gia không thường không đồng ý về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.
Why do some students tend to disagree in group discussions about culture?
Tại sao một số sinh viên thường không đồng ý trong các cuộc thảo luận nhóm về văn hóa?
Có khuynh hướng tranh cãi hoặc cãi vã
To be inclined to contention or argument
Many people tend to disagree about climate change solutions.
Nhiều người thường không đồng ý về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
My friends do not tend to disagree on social issues.
Bạn bè tôi không thường không đồng ý về các vấn đề xã hội.
Do you tend to disagree with your family on social topics?
Bạn có thường không đồng ý với gia đình về các chủ đề xã hội không?
Câu nói "tend to disagree" thường được sử dụng để chỉ xu hướng không đồng tình hoặc có ý kiến khác biệt với một quan điểm, ý tưởng hay sự việc cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp này gắn liền với động từ "tend", mang nghĩa "có xu hướng". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, thể hiện qua cách nhấn trọng âm khác nhau trong từng phương ngữ.