Bản dịch của từ Tendencious trong tiếng Việt
Tendencious

Tendencious (Adjective)
Thể hiện một xu hướng mạnh mẽ theo một hướng cụ thể hoặc để hỗ trợ một nguyên nhân cụ thể.
Showing a strong tendency in a particular direction or to support a particular cause.
Her tendencious article favored one political party over the other.
Bài báo mang tính chất thiên vị của cô ấy ủng hộ một đảng phái chính trị hơn đảng còn lại.
It's important to avoid tendencious language in IELTS writing.
Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ thiên vị trong viết IELTS.
Is it acceptable to include tendencious opinions in IELTS speaking?
Có chấp nhận được khi bao gồm quan điểm thiên vị trong nói IELTS không?
Họ từ
"Tendencious" là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả một cách nhìn hoặc môi trường có phần thiên lệch, nghiêng về một ý kiến hoặc lập trường nhất định, mà không tạo điều kiện cho sự khách quan hoặc cân nhắc các ý kiến khác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo chí để chỉ sự một chiều trong diễn đạt thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và lĩnh vực sử dụng.
Từ "tendencious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tendens", là hiện tại phân từ của động từ "tendere", có nghĩa là "hướng tới" hay "căng ra". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc ý kiến thiên lệch, ngang nhiên có xu hướng chủ quan. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa của từ thể hiện sự thiên lệch trong tư duy hay lập luận, một đặc điểm điển hình trong lĩnh vực nghiên cứu và tranh luận.
Từ “tendencious” có tầm quan trọng nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm và phân tích. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao, do nó thường được thay thế bằng các từ ít phức tạp hơn như "biased" hay "partial". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, và bình luận chính trị, nhằm chỉ trích sự thiên lệch trong lập luận hay thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp