Bản dịch của từ Tendinitis trong tiếng Việt
Tendinitis

Tendinitis (Noun)
Tendinitis affects many athletes, especially runners like John Smith.
Viêm gân ảnh hưởng đến nhiều vận động viên, đặc biệt là những người chạy như John Smith.
Tendinitis does not only affect sports players; office workers can suffer too.
Viêm gân không chỉ ảnh hưởng đến vận động viên; nhân viên văn phòng cũng có thể bị.
Does tendinitis often occur in people who work long hours at computers?
Viêm gân có thường xảy ra ở những người làm việc lâu giờ trên máy tính không?
Tendinitis, hay còn gọi là viêm gân, là tình trạng viêm nhiễm của gân, thường xảy ra do chấn thương hoặc lạm dụng gân trong quá trình vận động. Tình trạng này thường dẫn đến đau đớn và hạn chế cử động tại vị trí bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm nằm vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Mỹ và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Tendinitis được bắt nguồn từ tiếng Latinh "tendo", có nghĩa là "căng ra" hoặc "kéo dài", kết hợp với hậu tố "itis", chỉ tình trạng viêm. Từ nguyên này phản ánh sự đau đớn và viêm nhiễm ở gân, do thường xuyên bị căng ra hoặc tổn thương. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ các bệnh lý viêm nhiễm gân, và hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa, thường gặp trong thể thao và hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Tendinitis là một thuật ngữ y tế được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng viêm gân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết và phần nói liên quan đến sức khỏe hoặc thể thao. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về chấn thương thể thao, điều trị y tế hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến cơ xương khớp, phản ánh tình trạng thường gặp trong dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp