Bản dịch của từ Tenno trong tiếng Việt

Tenno

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenno (Noun)

tˈɛnoʊ
tˈɛnoʊ
01

Hoàng đế nhật bản với tư cách là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu hoàng gia nhật bản.

The emperor of japan as head of state and the head of the japanese imperial family.

Ví dụ

The tenno of Japan is a symbol of national unity and culture.

Tenno của Nhật Bản là biểu tượng của sự đoàn kết và văn hóa quốc gia.

The tenno does not have political power in modern Japan.

Tenno không có quyền lực chính trị ở Nhật Bản hiện đại.

Is the tenno still relevant in today's Japanese society?

Tenno có còn liên quan trong xã hội Nhật Bản ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenno/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenno

Không có idiom phù hợp