Bản dịch của từ Tentation trong tiếng Việt
Tentation

Tentation (Noun)
Many people feel the temptation to cheat on their IELTS exam.
Nhiều người cảm thấy sự cám dỗ để gian lận trong kỳ thi IELTS.
Students should not give in to the temptation of skipping classes.
Học sinh không nên nhượng bộ trước sự cám dỗ của việc nghỉ học.
Is the temptation to procrastinate affecting your IELTS preparation?
Liệu sự cám dỗ của việc trì hoãn có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị IELTS của bạn không?
Tentation là một từ tiếng Pháp, có nghĩa là "sự cám dỗ" hoặc "sự thử thách", thường liên quan đến việc kêu gọi con người làm điều gì đó mà họ biết là sai hoặc không nên làm. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "temptation". Tạm dịch sang tiếng Việt, tentation diễn tả cảm giác hấp dẫn nhưng nguy hiểm, thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức. Không có sự khác biệt đáng kể trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "tentation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tentatio", có nghĩa là "sự thử thách" hoặc "sự cám dỗ", từ động từ "tentare" mang nghĩa "cố gắng" hoặc "thử". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến những thử thách về đạo đức hoặc tinh thần. Ngày nay, "tentation" được sử dụng để chỉ những cám dỗ hoặc ảnh hưởng tiêu cực dẫn đến hành vi không đúng đắn, phản ánh sự kết nối giữa khái niệm thử thách và sự lựa chọn trong đạo đức con người.
Từ "tentation" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được liên tưởng đến các chủ đề như tâm lý học hoặc triết học, liên quan đến các khái niệm về sự cám dỗ và lựa chọn. Trong các ngữ cảnh khác, "tentation" thường được sử dụng trong văn học, tâm lý và cuộc sống hàng ngày để diễn tả những thử thách hoặc cám dỗ mà con người phải đối mặt, đặc biệt trong các tình huống đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp