Bản dịch của từ Tenth grade trong tiếng Việt

Tenth grade

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenth grade (Noun)

tˈɛnθ ɡɹˈeɪd
tˈɛnθ ɡɹˈeɪd
01

Lớp mười của hệ thống giáo dục, thường đề cập đến học sinh ở năm học thứ mười.

The tenth grade of the educational system typically referring to students in their tenth year of schooling.

Ví dụ

Students in tenth grade often volunteer at local shelters every weekend.

Học sinh lớp mười thường tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần.

Tenth grade students do not participate in the school debate team this year.

Học sinh lớp mười không tham gia đội tranh luận của trường năm nay.

Are tenth grade students required to take the SAT this year?

Có phải học sinh lớp mười bắt buộc tham gia SAT năm nay không?

Tenth grade (Adjective)

tˈɛnθ ɡɹˈeɪd
tˈɛnθ ɡɹˈeɪd
01

Liên quan đến lớp mười hoặc học sinh đang học năm thứ mười.

Relating to the tenth grade or students in their tenth year of schooling.

Ví dụ

Tenth grade students often participate in community service projects together.

Học sinh lớp mười thường tham gia các dự án phục vụ cộng đồng cùng nhau.

Tenth grade students do not always understand social issues deeply.

Học sinh lớp mười không phải lúc nào cũng hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội.

Do tenth grade students have enough knowledge about social responsibility?

Học sinh lớp mười có đủ kiến thức về trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenth grade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenth grade

Không có idiom phù hợp