Bản dịch của từ Tercelet trong tiếng Việt
Tercelet
Noun [U/C]
Tercelet (Noun)
tɚsˈɛlət
tɚsˈɛlət
Ví dụ
The tercelet flew swiftly to catch a small bird today.
Con tercelet bay nhanh chóng để bắt một con chim nhỏ hôm nay.
Many people do not see tercelets in urban areas often.
Nhiều người không thấy tercelet trong khu vực đô thị thường xuyên.
Did you spot the tercelet flying over the park yesterday?
Bạn có thấy con tercelet bay qua công viên hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tercelet
Không có idiom phù hợp