Bản dịch của từ Teriyaki trong tiếng Việt
Teriyaki

Teriyaki (Noun)
Many people enjoyed teriyaki chicken at the community festival last Saturday.
Nhiều người đã thưởng thức gà teriyaki tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Not everyone likes teriyaki fish due to its strong flavor.
Không phải ai cũng thích cá teriyaki vì hương vị mạnh mẽ của nó.
Is teriyaki popular in your area for social gatherings?
Teriyaki có phổ biến trong khu vực của bạn cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Teryaki (てりやき) là một thuật ngữ trong ẩm thực Nhật Bản chỉ phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách nướng hoặc áp chảo với nước sốt đặc chế từ nước tương, đường, rượu mirin và gừng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự (/ˌtɛr.iˈjɑː.ki/). Tuy nhiên, trong văn phong, từ "teriyaki" trong tiếng Anh không phân biệt khác biệt về nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các món ăn và nhà hàng đặc sản Nhật Bản ở cả hai khu vực.
Từ "teriyaki" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được cấu tạo từ hai yếu tố: "teri" có nghĩa là độ bóng, và "yaki" có nghĩa là nướng hoặc chiên. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17 tại Nhật Bản, mô tả phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách nướng với nước sốt làm từ đậu nành, mirin và đường. Ngày nay, teriyaki được sử dụng rộng rãi để chỉ món ăn hoặc phong cách chế biến có hương vị ngọt, mặn đặc trưng.
Từ "teriyaki" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong bối cảnh ẩm thực, "teriyaki" thường được sử dụng để chỉ phương pháp chế biến thịt hoặc cá với nước sốt đặc trưng của Nhật Bản, có vị ngọt và mặn. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, thực đơn nhà hàng và chương trình nấu ăn, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với ẩm thực châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp