Bản dịch của từ Termwise trong tiếng Việt

Termwise

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Termwise (Adjective)

01

Chỉ định một phép toán được thực hiện theo từng thuật ngữ.

Designating a mathematical operation performed term by term.

Ví dụ

In social studies, we analyze data termwise for better understanding.

Trong nghiên cứu xã hội, chúng tôi phân tích dữ liệu theo từng thuật ngữ để hiểu rõ hơn.

We do not evaluate social policies termwise in our report.

Chúng tôi không đánh giá chính sách xã hội theo từng thuật ngữ trong báo cáo của mình.

Do you think we should analyze responses termwise in our survey?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên phân tích phản hồi theo từng thuật ngữ trong khảo sát của mình không?

Termwise (Adverb)

01

Với tham chiếu đến một phép toán trên một chuỗi toán học hoặc biểu thức đại số: từng thuật ngữ.

With reference to an operation on a mathematical sequence or algebraic expression term by term.

Ví dụ

The budget was allocated termwise for social programs in 2023.

Ngân sách đã được phân bổ theo từng kỳ cho các chương trình xã hội năm 2023.

The government did not assess the impact termwise on community projects.

Chính phủ đã không đánh giá tác động theo từng kỳ đối với các dự án cộng đồng.

Did the report analyze the data termwise for social changes?

Báo cáo có phân tích dữ liệu theo từng kỳ cho những thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Termwise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Termwise

Không có idiom phù hợp