Bản dịch của từ Termwise trong tiếng Việt
Termwise

Termwise (Adjective)
Chỉ định một phép toán được thực hiện theo từng thuật ngữ.
Designating a mathematical operation performed term by term.
In social studies, we analyze data termwise for better understanding.
Trong nghiên cứu xã hội, chúng tôi phân tích dữ liệu theo từng thuật ngữ để hiểu rõ hơn.
We do not evaluate social policies termwise in our report.
Chúng tôi không đánh giá chính sách xã hội theo từng thuật ngữ trong báo cáo của mình.
Do you think we should analyze responses termwise in our survey?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên phân tích phản hồi theo từng thuật ngữ trong khảo sát của mình không?
Termwise (Adverb)
Với tham chiếu đến một phép toán trên một chuỗi toán học hoặc biểu thức đại số: từng thuật ngữ.
With reference to an operation on a mathematical sequence or algebraic expression term by term.
The budget was allocated termwise for social programs in 2023.
Ngân sách đã được phân bổ theo từng kỳ cho các chương trình xã hội năm 2023.
The government did not assess the impact termwise on community projects.
Chính phủ đã không đánh giá tác động theo từng kỳ đối với các dự án cộng đồng.
Did the report analyze the data termwise for social changes?
Báo cáo có phân tích dữ liệu theo từng kỳ cho những thay đổi xã hội không?
Từ "termwise" là một trạng từ được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và học thuật, mang nghĩa là "theo từng học kỳ" hoặc "theo từng thời kỳ". Chẳng hạn, nó thường được dùng để diễn tả các hoạt động, đánh giá hoặc kết quả học tập được thực hiện hoặc phân tích theo từng giai đoạn cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "termwise" với nghĩa tương tự trong cả viết và nói.
Từ "termwise" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "term" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "điểm kết thúc". "Wise" trong từ này được lấy từ tiếng Anh cổ "wīse", có nghĩa là "theo cách" hoặc "về phía". Kết hợp lại, "termwise" chỉ nghĩa là "theo từng điều kiện" hay "về từng khía cạnh". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật để chỉ việc xem xét hoặc đánh giá dựa trên các tiêu chí hoặc điều kiện cụ thể.
Từ "termwise" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến từng kỳ học hoặc từng thời kỳ trong chương trình giáo dục, ví dụ như đánh giá kết quả học tập hoặc kế hoạch giảng dạy. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, nơi kết quả được tổ chức theo từng giai đoạn thời gian cụ thể.