Bản dịch của từ Terra cotta trong tiếng Việt
Terra cotta

Terra cotta (Noun)
Đồ đất nung không tráng men, thường có màu đỏ nâu, được sử dụng chủ yếu làm vật liệu xây dựng trang trí và làm mô hình.
Unglazed, typically brownish-red earthenware, used chiefly as an ornamental building material and in modeling.
The terra cotta tiles added a rustic charm to the social center.
Những viên gạch terra cotta tạo thêm sự quyến rũ cho trung tâm xã hội.
The artist sculpted a beautiful terra cotta statue for the event.
Nghệ sĩ điêu khắc một bức tượng terra cotta đẹp cho sự kiện.
The building facade was adorned with intricate terra cotta designs.
Mặt tiền của tòa nhà được trang trí với những họa tiết terra cotta tinh xảo.
"Terra cotta" là thuật ngữ chỉ một loại đất sét nung có màu nâu đỏ, thường được sử dụng trong nghệ thuật và kiến trúc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "đất nung". Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "terra cotta" và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "terra-cotta" cũng có thể được viết với dấu gạch ngang trong một số ngữ cảnh nhất định. Chất liệu này thường được dùng để tạo hình hoặc trang trí cho các sản phẩm nghệ thuật như bình, đĩa và các công trình kiến trúc.
Từ "terra cotta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "terra" có nghĩa là "đất" và "cotta" có nghĩa là "nướng". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh "terra cocta", nghĩa là "đất nướng". Vào thời kỳ cổ đại, terra cotta được sử dụng rộng rãi để chế tác vật dụng và trang trí, đồng thời là nguyên liệu cho các tác phẩm nghệ thuật. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các sản phẩm gạch, nhựa đất hoặc đồ gốm nung có màu nâu đỏ.
Từ "terra cotta" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, khảo cổ học và kiến trúc, đặc biệt khi mô tả vật liệu gốm sứ hoặc các tác phẩm điêu khắc. Ngoài ra, "terra cotta" cũng được dùng phổ biến trong ngành kiến trúc để chỉ màu sắc và kết cấu của gạch nung, thể hiện sự bền bỉ và tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp