Bản dịch của từ Terra cotta trong tiếng Việt
Terra cotta
Noun [U/C]
Terra cotta (Noun)
tˈɛɹə kˈɑɾə
tˈɛɹə kˈɑɾə
01
Đồ đất nung không tráng men, thường có màu đỏ nâu, được sử dụng chủ yếu làm vật liệu xây dựng trang trí và làm mô hình.
Unglazed, typically brownish-red earthenware, used chiefly as an ornamental building material and in modeling.
Ví dụ
The terra cotta tiles added a rustic charm to the social center.
Những viên gạch terra cotta tạo thêm sự quyến rũ cho trung tâm xã hội.
The artist sculpted a beautiful terra cotta statue for the event.
Nghệ sĩ điêu khắc một bức tượng terra cotta đẹp cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terra cotta
Không có idiom phù hợp