Bản dịch của từ Terrane trong tiếng Việt
Terrane

Terrane (Noun)
Một khu vực hoặc vùng giới hạn bởi đứt gãy có địa tầng, cấu trúc và lịch sử địa chất đặc biệt.
A fault-bounded area or region with a distinctive stratigraphy, structure, and geological history.
The terrane's unique geological history fascinated the geologists.
Lịch sử địa chất độc đáo của terrane đã làm say mê các nhà địa chất.
The fault-bounded terrane in Asia is a subject of study.
Terrane bị giới hạn bởi lỗi ở châu Á là một đề tài nghiên cứu.
The region's distinctive stratigraphy defines its terrane characteristics.
Lớp địa tầng đặc biệt của khu vực xác định đặc điểm của terrane.
Dạng danh từ của Terrane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Terrane | Terranes |
"Terrane" là thuật ngữ địa chất dùng để chỉ một mảnh đất hay một khối đá có những đặc điểm địa chất riêng biệt, thường bị giới hạn bởi các cấu trúc địa chất như đứt gãy hoặc ranh giới địa tầng. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền. Terrane thường được sử dụng trong nghiên cứu địa chất để không phải gọi tên cho từng loại đất riêng lẻ.
Từ "terrane" bắt nguồn từ tiếng Latinh "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất". Trong địa chất học, "terrane" chỉ một vùng đất với đặc điểm địa chất riêng biệt, thường được xác định bởi một sự kiện địa chất cụ thể. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyên biệt hóa trong việc nghiên cứu cấu trúc và sự phát triển của vỏ trái đất, nhấn mạnh sự liên kết giữa địa chất và đặc điểm của bề mặt trái đất trong bối cảnh hiện tại.
Từ "terrane" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến địa chất học. Trong các bối cảnh khác, "terrane" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc hội thảo về địa chất, nơi thuật ngữ này mô tả các khối địa chất riêng biệt có nguồn gốc và lịch sử phát triển khác nhau. Việc nắm rõ từ này giúp học viên hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan đến cấu trúc địa lý và động lực của Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp