Bản dịch của từ Terrorize trong tiếng Việt
Terrorize

Terrorize (Verb)
The bully tried to terrorize the younger students at Lincoln High.
Kẻ bắt nạt cố gắng khủng bố các học sinh nhỏ tuổi tại Lincoln High.
Teachers do not terrorize their students during exams or assignments.
Giáo viên không khủng bố học sinh trong các kỳ thi hay bài tập.
Did the news report about groups that terrorize communities in cities?
Có phải bản tin đã báo cáo về các nhóm khủng bố cộng đồng ở các thành phố?
Dạng động từ của Terrorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terrorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terrorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terrorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terrorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terrorizing |
Họ từ
Terrorize (động từ) có nghĩa là gây ra nỗi sợ hãi liên tục hoặc khủng bố cho người khác, thường thông qua đe dọa hoặc bạo lực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, mức độ nghiêm trọng và tác động của hành động khủng bố có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "terrorize" thường được dùng để mô tả hành động của cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nhằm kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến tâm lý nạn nhân.
Từ "terrorize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "terrere", nghĩa là "làm sợ hãi". "Terrorize" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 và được hình thành từ tiền tố "terror", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "terror", nghĩa là "nỗi sợ hãi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, tức là gây ra sự sợ hãi hoặc lo âu cho người khác, nhất là qua hành động đe dọa hoặc bạo lực.
Từ "terrorize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói, liên quan đến các chủ đề như chính trị, xung đột và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi gây ra sợ hãi hoặc đe dọa, thường trong các lĩnh vực như an ninh, truyền thông và các tình huống xã hội. Từ này mang tính chất mạnh mẽ, ngụ ý sự kiểm soát qua sự sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


