Bản dịch của từ Tertiary education trong tiếng Việt

Tertiary education

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tertiary education (Noun)

01

Giáo dục ở cấp cao đẳng hoặc đại học, đặc biệt là sau trung học.

Education at the college or university level especially after secondary education.

Ví dụ

Tertiary education is essential for career advancement.

Giáo dục đại học là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.

Some people choose not to pursue tertiary education due to financial constraints.

Một số người không chọn theo học vấn đại học do hạn chế tài chính.

Is tertiary education free in your country?

Giáo dục đại học có miễn phí ở quốc gia của bạn không?

Tertiary education is essential for career advancement.

Giáo dục đại học là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.

Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục đại học do hạn chế về tài chính.

Dạng danh từ của Tertiary education (Noun)

SingularPlural

Tertiary education

-

Tertiary education (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị giáo dục ở cấp cao đẳng hoặc đại học.

Relating to or denoting education at the college or university level.

Ví dụ

Tertiary education is crucial for career advancement in modern society.

Giáo dục đại học quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.

Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục đại học do hạn chế về tài chính.

Is tertiary education free for all students in your country?

Liệu giáo dục đại học có miễn phí cho tất cả sinh viên ở quốc gia của bạn không?

Tertiary education is essential for career advancement.

Giáo dục đại học quan trọng cho sự tiến thân nghề nghiệp.

Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.

Không phải ai cũng có thể chi trả được giáo dục đại học vì hạn chế tài chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tertiary education cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] Second, I think that it is impossible to provide almost all young people with access to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] Second, academic subjects equip students with fundamental knowledge that will be used in [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] There has been a difference of opinions regarding the accessibility of to the majority of young people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, though there are some drawbacks of courses delivered on websites, I believe this online studying method is revolutionary in contemporary systems [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Tertiary education

Không có idiom phù hợp