Bản dịch của từ Tertiary education trong tiếng Việt
Tertiary education

Tertiary education (Noun)
Giáo dục ở cấp cao đẳng hoặc đại học, đặc biệt là sau trung học.
Education at the college or university level especially after secondary education.
Tertiary education is essential for career advancement.
Giáo dục đại học là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.
Some people choose not to pursue tertiary education due to financial constraints.
Một số người không chọn theo học vấn đại học do hạn chế tài chính.
Is tertiary education free in your country?
Giáo dục đại học có miễn phí ở quốc gia của bạn không?
Tertiary education is essential for career advancement.
Giáo dục đại học là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.
Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục đại học do hạn chế về tài chính.
Dạng danh từ của Tertiary education (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tertiary education | - |
Tertiary education (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị giáo dục ở cấp cao đẳng hoặc đại học.
Relating to or denoting education at the college or university level.
Tertiary education is crucial for career advancement in modern society.
Giáo dục đại học quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục đại học do hạn chế về tài chính.
Is tertiary education free for all students in your country?
Liệu giáo dục đại học có miễn phí cho tất cả sinh viên ở quốc gia của bạn không?
Tertiary education is essential for career advancement.
Giáo dục đại học quan trọng cho sự tiến thân nghề nghiệp.
Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.
Không phải ai cũng có thể chi trả được giáo dục đại học vì hạn chế tài chính.
Giáo dục bậc ba (tertiary education) đề cập đến hình thức giáo dục được cung cấp bởi các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng và các tổ chức đào tạo nghề sau khi hoàn tất giáo dục phổ thông. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các khóa học tại các trường đại học, trong khi ở Mỹ, nó bao hàm cả cao đẳng cộng đồng và các hình thức học tập trực tuyến. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục cho sự nghiệp nghề nghiệp và phát triển cá nhân.
Thuật ngữ "tertiary education" có nguồn gốc từ từ Latin "tertiarius", có nghĩa là "thứ ba". Trong bối cảnh giáo dục, từ này bắt nguồn từ hệ thống cấp bậc đào tạo sau trung học, bao gồm các chương trình đại học và sau đại học. Lịch sử của khái niệm này phản ánh sự phát triển của các cơ sở giáo dục cao hơn nhằm cung cấp kiến thức chuyên sâu và kỹ năng nghề nghiệp. Hiện nay, "tertiary education" đề cập đến giáo dục tại các trường đại học và cao đẳng, khẳng định vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xã hội.
Khái niệm "tertiary education" (giáo dục bậc ba) được sử dụng thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà nội dung giáo dục và đào tạo nghề nghiệp thường xuất hiện. Trong phần viết và nói, thuật ngữ này thường được đề cập khi thảo luận về hệ thống giáo dục và triển vọng nghề nghiệp. Trong bối cảnh rộng hơn, "tertiary education" cũng xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo chính phủ cũng như các bài viết về chính sách giáo dục và phát triển xã hội, phản ánh tầm quan trọng của giáo dục sau trung học trong việc nâng cao trình độ dân trí và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



