Bản dịch của từ Tessera trong tiếng Việt
Tessera

Tessera (Noun)
The artist carefully placed each tessera to create a beautiful mosaic.
Họa sĩ cẩn thận đặt từng tessera để tạo ra một bức tranh lát đá đẹp.
The community came together to craft tesserae for a public art project.
Cộng đồng tụ tập để chế tác tesserae cho một dự án nghệ thuật công cộng.
The museum displayed ancient tesserae excavated from archaeological sites.
Bảo tàng trưng bày tesserae cổ đại khai quật từ các di chỉ khảo cổ.
Họ từ
Tessera là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ một mảnh ghép nhỏ, thường là một viên gạch hoặc miếng vật liệu được sử dụng trong nghệ thuật ghép mosaic. Tại Hoa Kỳ, từ "tessera" được sử dụng phổ biến để chỉ các mảnh ghép trong nghệ thuật, trong khi ở Anh, có thể nhấn mạnh khía cạnh lịch sử và văn hóa hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và trọng tâm, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Tessera, từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tessera", nghĩa là “mảnh gạch” hoặc “mảnh nhỏ”. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các mảnh vật liệu nhỏ hình vuông hoặc hình chữ nhật, thường được dùng trong nghệ thuật mosaic của người La Mã cổ đại. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một loại thẻ, chứng nhận hoặc vé, phản ánh sự kết nối giữa các mảnh ghép tạo thành một tổng thể lớn hơn, tương tự như việc ghép nối trong kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "tessera" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, mang nghĩa là mảnh ghép hoặc thẻ. Ở ngữ cảnh rộng hơn, khái niệm này thường được sử dụng trong lịch sử nghệ thuật để chỉ các mảnh vật liệu tạo nên bức tranh khảm. Trong các tài liệu học thuật, "tessera" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến nghệ thuật La Mã hay giai đoạn phục hưng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp