Bản dịch của từ Tessera trong tiếng Việt

Tessera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tessera (Noun)

tˈɛsəɹə
tˈɛsəɹə
01

Một khối nhỏ đá, ngói, thủy tinh hoặc vật liệu khác được sử dụng để tạo nên bức tranh khảm.

A small block of stone tile glass or other material used in the construction of a mosaic.

Ví dụ

The artist carefully placed each tessera to create a beautiful mosaic.

Họa sĩ cẩn thận đặt từng tessera để tạo ra một bức tranh lát đá đẹp.

The community came together to craft tesserae for a public art project.

Cộng đồng tụ tập để chế tác tesserae cho một dự án nghệ thuật công cộng.

The museum displayed ancient tesserae excavated from archaeological sites.

Bảo tàng trưng bày tesserae cổ đại khai quật từ các di chỉ khảo cổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tessera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tessera

Không có idiom phù hợp