Bản dịch của từ Testimonial trong tiếng Việt
Testimonial
Testimonial (Noun)
Một tuyên bố chính thức làm chứng cho tính cách và trình độ của ai đó.
A formal statement testifying to someone's character and qualifications.
She provided a glowing testimonial for her colleague's promotion.
Cô ấy cung cấp một lời chứng thực rực rỡ cho việc thăng chức của đồng nghiệp.
The testimonials from satisfied customers boosted the company's reputation.
Những lời chứng thực từ khách hàng hài lòng nâng cao uy tín của công ty.
The university requested testimonials from former professors for the accreditation process.
Trường đại học yêu cầu lời chứng thực từ các giáo sư cũ cho quá trình cấp phép.
Testimonial (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành một lời chứng thực.
Involving or constituting a testimonial.
The company received positive testimonials from satisfied customers.
Công ty nhận được các đánh giá tích cực từ khách hàng hài lòng.
She shared her testimonial about the benefits of the new product.
Cô ấy chia sẻ lời chứng thực của mình về lợi ích của sản phẩm mới.
The testimonial event featured heartfelt stories from community members.
Sự kiện chứng thực có những câu chuyện chân thành từ các thành viên cộng đồng.
Họ từ
Từ "testimonial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testis", có nghĩa là người làm chứng. Trong tiếng Anh, "testimonial" chỉ định một tuyên bố hoặc nhận xét, thường liên quan đến một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân, nhằm làm nổi bật chất lượng hoặc hiệu quả của chúng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngành nghề.
Từ "testimonial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testimonium", có nghĩa là "chứng cứ" hay "bằng chứng". Từ này xuất phát từ "testis", có nghĩa là "người làm chứng". Trong lịch sử, các tài liệu chứng thực đã được sử dụng để xác nhận sự thật hoặc minh chứng cho một tuyên bố. Hiện nay, "testimonial" thường chỉ đến những lời khen ngợi hoặc đánh giá từ khách hàng hoặc người dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh sự tin cậy và chất lượng của nó.
Từ "testimonial" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc phản hồi từ khách hàng. Trong bối cảnh rộng hơn, "testimonial" thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo để xác thực hiệu quả của sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua trải nghiệm của người tiêu dùng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục, nơi nó được sử dụng để chứng thực khả năng và thành tích của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp