Bản dịch của từ Testimonial trong tiếng Việt

Testimonial

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testimonial(Noun)

tˌɛstəmˈoʊnil̩
tˌɛstəmˈoʊnil̩
01

Một tuyên bố chính thức làm chứng cho tính cách và trình độ của ai đó.

A formal statement testifying to someone's character and qualifications.

Ví dụ

Testimonial(Adjective)

tˌɛstəmˈoʊnil̩
tˌɛstəmˈoʊnil̩
01

Liên quan đến hoặc cấu thành một lời chứng thực.

Involving or constituting a testimonial.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ