Bản dịch của từ Testimonial trong tiếng Việt

Testimonial

Noun [U/C]Adjective

Testimonial (Noun)

tˌɛstəmˈoʊnil̩
tˌɛstəmˈoʊnil̩
01

Một tuyên bố chính thức làm chứng cho tính cách và trình độ của ai đó

A formal statement testifying to someone's character and qualifications.

Ví dụ

She provided a glowing testimonial for her colleague's promotion.

Cô ấy cung cấp một lời chứng thực rực rỡ cho việc thăng chức của đồng nghiệp.

The testimonials from satisfied customers boosted the company's reputation.

Những lời chứng thực từ khách hàng hài lòng nâng cao uy tín của công ty.

The university requested testimonials from former professors for the accreditation process.

Trường đại học yêu cầu lời chứng thực từ các giáo sư cũ cho quá trình cấp phép.

Testimonial (Adjective)

tˌɛstəmˈoʊnil̩
tˌɛstəmˈoʊnil̩
01

Liên quan đến hoặc cấu thành một lời chứng thực.

Involving or constituting a testimonial.

Ví dụ

The company received positive testimonials from satisfied customers.

Công ty nhận được các đánh giá tích cực từ khách hàng hài lòng.

She shared her testimonial about the benefits of the new product.

Cô ấy chia sẻ lời chứng thực của mình về lợi ích của sản phẩm mới.

The testimonial event featured heartfelt stories from community members.

Sự kiện chứng thực có những câu chuyện chân thành từ các thành viên cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testimonial

Không có idiom phù hợp