Bản dịch của từ Testimonial trong tiếng Việt
Testimonial
Testimonial (Noun)
Một tuyên bố chính thức làm chứng cho tính cách và trình độ của ai đó
A formal statement testifying to someone's character and qualifications.
She provided a glowing testimonial for her colleague's promotion.
Cô ấy cung cấp một lời chứng thực rực rỡ cho việc thăng chức của đồng nghiệp.
The testimonials from satisfied customers boosted the company's reputation.
Những lời chứng thực từ khách hàng hài lòng nâng cao uy tín của công ty.
Testimonial (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành một lời chứng thực.
Involving or constituting a testimonial.
The company received positive testimonials from satisfied customers.
Công ty nhận được các đánh giá tích cực từ khách hàng hài lòng.
She shared her testimonial about the benefits of the new product.
Cô ấy chia sẻ lời chứng thực của mình về lợi ích của sản phẩm mới.
Liên quan đến hoặc cấu thành một lời chứng thực.
Relating to or constituting a testimonial.
The company received positive testimonials from satisfied customers.
Công ty nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng hài lòng.
She provided a heartfelt testimonial about her volunteer experience.
Cô ấy cung cấp một phản hồi chân thành về trải nghiệm tình nguyện của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp