Bản dịch của từ Tetanus trong tiếng Việt

Tetanus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetanus (Noun)

tˈɛtənəs
tˈɛtnəs
01

Một bệnh do vi khuẩn biểu hiện bằng tình trạng cứng và co thắt các cơ tự nguyện.

A bacterial disease marked by rigidity and spasms of the voluntary muscles.

Ví dụ

Tetanus can be prevented by getting vaccinated before traveling abroad.

Uốn ván có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm vắc xin trước khi đi nước ngoài.

Not receiving proper medical care can lead to severe tetanus symptoms.

Không nhận được chăm sóc y tế đúng cách có thể dẫn đến triệu chứng uốn ván nghiêm trọng.

Have you ever had a tetanus shot to protect yourself from infections?

Bạn đã bao giờ được tiêm vắc xin uốn ván để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm trùng chưa?

02

Sự co cơ kéo dài do các kích thích lặp đi lặp lại nhanh chóng.

The prolonged contraction of a muscle caused by rapidly repeated stimuli.

Ví dụ

Tetanus can be prevented by vaccination.

Tetanus có thể được ngăn ngừa bằng vắc xin.

Neglecting to get a tetanus shot can lead to serious consequences.

Bỏ qua việc tiêm vắc xin chống uốn ván có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Have you received a tetanus booster within the last ten years?

Bạn đã được tiêm vắc xin chống uốn ván trong vòng mười năm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tetanus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetanus

Không có idiom phù hợp