Bản dịch của từ Tetanus trong tiếng Việt
Tetanus

Tetanus (Noun)
Tetanus can be prevented by getting vaccinated before traveling abroad.
Uốn ván có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm vắc xin trước khi đi nước ngoài.
Not receiving proper medical care can lead to severe tetanus symptoms.
Không nhận được chăm sóc y tế đúng cách có thể dẫn đến triệu chứng uốn ván nghiêm trọng.
Have you ever had a tetanus shot to protect yourself from infections?
Bạn đã bao giờ được tiêm vắc xin uốn ván để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm trùng chưa?
Sự co cơ kéo dài do các kích thích lặp đi lặp lại nhanh chóng.
The prolonged contraction of a muscle caused by rapidly repeated stimuli.
Tetanus can be prevented by vaccination.
Tetanus có thể được ngăn ngừa bằng vắc xin.
Neglecting to get a tetanus shot can lead to serious consequences.
Bỏ qua việc tiêm vắc xin chống uốn ván có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Have you received a tetanus booster within the last ten years?
Bạn đã được tiêm vắc xin chống uốn ván trong vòng mười năm qua chưa?
Tetanus là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra, dẫn đến co cứng cơ và có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Vi khuẩn này thường xâm nhập qua vết thương hoặc tổn thương trên da. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "tetanus" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tiêm phòng uốn ván là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Tetanus có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tetanon", mang ý nghĩa là "co cơ". Từ này xuất phát từ "tetanos", chỉ tình trạng co thắt cơ bắp do sự hiện diện của vi khuẩn Clostridium tetani. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để mô tả bệnh lý liên quan đến sự co cứng và co giật nghiêm trọng. Ngày nay, "tetanus" vẫn duy trì nghĩa ban đầu, liên quan đến tình trạng bệnh lý này do nhiễm độc tố vi khuẩn.
Tetanus là một từ kỹ thuật thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh sức khỏe và y tế có thể được coi là trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về bệnh tật và phòng ngừa. Trong môi trường y tế, từ "tetanus" thường được sử dụng khi thảo luận về tiêm phòng, triệu chứng và điều trị. Các tình huống phổ biến khi từ này xuất hiện bao gồm các bài giảng y khoa, tài liệu giáo dục sức khỏe và báo cáo nghiên cứu dịch tễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp