Bản dịch của từ Tetraethyl lead trong tiếng Việt
Tetraethyl lead

Tetraethyl lead (Noun)
Tetraethyl lead was once widely used in leaded petrol.
Tetraethyl lead từng được sử dụng rộng rãi trong xăng chì.
The ban on tetraethyl lead in petrol led to cleaner air.
Lệnh cấm tetraethyl lead trong xăng dẫn đến không khí sạch hơn.
Research linked tetraethyl lead exposure to health issues in communities.
Nghiên cứu liên quan đến tiếp xúc với tetraethyl lead với vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Tetraethyl lead (C2H5)4Pb là một hợp chất hóa học hữu cơ của chì, được biết đến với vai trò là chất chống gõ trong xăng. Hợp chất này có tính độc cao và đã bị cấm sử dụng tại nhiều quốc gia do tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phiên bản.
Tetraethyl lead, được hình thành từ gốc tiếng Latin "tetra-", có nghĩa là "bốn", và "ethyl", có nguồn gốc từ chữ "aethylicus" (thuộc về ether, một loại hợp chất hữu cơ). Từ "lead" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "lead" (plumbum trong tiếng Latin), chỉ kim loại chì. Hợp chất này từng được sử dụng rộng rãi như chất phụ gia trong xăng, nhưng do tính độc hại của chì, việc sử dụng đã bị hạn chế và cấm tại nhiều nước. Sự kết hợp của các yếu tố này giải thích lịch sử và ý nghĩa hiện tại của tetraethyl lead.
Tetraethyl lead, một hợp chất hóa học, xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường và ngành công nghiệp xăng dầu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không thường xuyên được sử dụng trong các bài nghe, nói và viết do tính chất chuyên ngành và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo về ô nhiễm và nghiên cứu về các chất phụ gia trong nhiên liệu. Tetraethyl lead chủ yếu liên quan đến các tình huống thảo luận về các tác động môi trường của chất độc hại này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp