Bản dịch của từ Tetrahedral trong tiếng Việt
Tetrahedral

Tetrahedral (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc có hình dạng như một khối tứ diện.
Of relating to or shaped like a tetrahedron.
The tetrahedral design in the community center encourages social interaction among residents.
Thiết kế hình tứ diện trong trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.
The new park does not have a tetrahedral layout for gatherings.
Công viên mới không có bố trí hình tứ diện cho các buổi gặp gỡ.
Is the tetrahedral shape effective for promoting social activities in schools?
Hình dạng tứ diện có hiệu quả trong việc thúc đẩy các hoạt động xã hội ở trường không?
Tetrahedral (Noun)
The artist created a tetrahedral sculpture for the community art fair.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tứ diện cho hội chợ nghệ thuật cộng đồng.
The students did not understand the tetrahedral shape in their project.
Các sinh viên không hiểu hình dạng tứ diện trong dự án của họ.
Is the tetrahedral design popular in modern social architecture?
Thiết kế tứ diện có phổ biến trong kiến trúc xã hội hiện đại không?
Tetrahedral là một từ mô tả hình dạng ba chiều của một khối tứ diện, trong đó bốn đỉnh tạo thành bốn mặt tam giác đều. Tetrahedral thường xuất hiện trong hóa học để chỉ cấu trúc của các phân tử có bốn nguyên tử gắn kết với một nguyên tử trung tâm, như trong metan (CH₄). Từ này có thể được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Tetrahedral, từ tiếng Anh, xuất phát từ gốc Latin "tetraedrus", bao gồm "tetra-" có nghĩa là bốn và "-edrus", nghĩa là mặt hoặc hình. Về mặt hình học, tetrahedral mô tả hình dạng ba chiều có bốn mặt, thường là tam giác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong hóa học và toán học để chỉ cấu trúc phân tử có dạng này, phản ánh tính chất đa dạng và tương tác của các nguyên tử trong không gian ba chiều.
Từ "tetrahedral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading trong ngữ cảnh liên quan đến hoá học và khoa học vật liệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc phân tử hoặc hình dạng của các hợp chất hóa học, trong khi trong các ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc hoặc hình học. Sự sử dụng của từ này thường gắn liền với tài liệu chuyên ngành và các bài thuyết trình khoa học.