Bản dịch của từ Teva trong tiếng Việt

Teva

Noun [U/C]

Teva (Noun)

tˈeivə
tˈeivə
01

Khái niệm pháp lý về tài sản riêng có ranh giới không thể xâm phạm

The legal concept of a private property surrounded by a boundary that cannot be encroached upon

Ví dụ

The teva of the landowner was clearly marked with fences.

Teva của chủ đất được đánh dấu rõ bằng hàng rào.

Respecting each other's teva is essential in a harmonious community.

Tôn trọng teva của nhau là cần thiết trong một cộng đồng hài hòa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teva

Không có idiom phù hợp