Bản dịch của từ Teva trong tiếng Việt
Teva
Teva (Noun)
The teva of the landowner was clearly marked with fences.
Teva của chủ đất được đánh dấu rõ bằng hàng rào.
Respecting each other's teva is essential in a harmonious community.
Tôn trọng teva của nhau là cần thiết trong một cộng đồng hài hòa.
The dispute arose when one neighbor crossed the teva boundary.
Tranh cãi nảy sinh khi một người hàng xóm vượt qua ranh giới teva.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Teva cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "teva" trong ngữ cảnh là một thuật ngữ về giày dép, thường được dùng để chỉ một thương hiệu nổi tiếng với các mẫu sandal dành cho hoạt động ngoài trời. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là "thiên nhiên". Trong tiếng Anh, "teva" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm (thường được phát âm là "teh-vah").
Từ "teva" có nguồn gốc từ tiếng Latin "teva", có nghĩa là "hằng số" hoặc "bền vững". Từ này liên quan đến khái niệm ổn định và kiên định trong tự nhiên và xã hội. Trong ngữ cảnh hiện tại, "teva" thường được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến sự bền vững và bảo vệ môi trường, phản ánh sự kết nối mật thiết giữa lịch sử từ ngữ và ý nghĩa hiện đại của nó trong việc thúc đẩy sự nhận thức về bảo vệ hành tinh.
Từ "teva" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu là một tên thương hiệu cho các loại thuốc hoặc có thể được hiểu là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học hoặc dược phẩm. Trong các bối cảnh khác, "teva" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hoặc khi bàn về tác dụng của các loại thuốc đặc hiệu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này khá thấp trong tiếng Anh nói chung.