Bản dịch của từ Teva trong tiếng Việt
Teva
Noun [U/C]
Teva (Noun)
tˈeivə
tˈeivə
Ví dụ
The teva of the landowner was clearly marked with fences.
Teva của chủ đất được đánh dấu rõ bằng hàng rào.
Respecting each other's teva is essential in a harmonious community.
Tôn trọng teva của nhau là cần thiết trong một cộng đồng hài hòa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teva
Không có idiom phù hợp