Bản dịch của từ Thank for trong tiếng Việt
Thank for

Thank for (Phrase)
I want to thank my friends for their support during the exam.
Tôi muốn cảm ơn bạn bè vì sự hỗ trợ trong kỳ thi.
I do not thank strangers for their help at social events.
Tôi không cảm ơn người lạ vì sự giúp đỡ tại các sự kiện xã hội.
Do you thank your teachers for their guidance in your studies?
Bạn có cảm ơn giáo viên vì sự hướng dẫn trong học tập không?
Để ghi nhận sự giúp đỡ hoặc món quà của ai đó.
To acknowledge someones help or gift.
I thank for your help with my IELTS preparation, Maria.
Tôi cảm ơn Maria vì đã giúp tôi chuẩn bị cho IELTS.
They do not thank for the support from their teachers.
Họ không cảm ơn sự hỗ trợ từ giáo viên của mình.
Do you thank for the advice given by your friends?
Bạn có cảm ơn lời khuyên từ bạn bè không?
Để thể hiện sự đánh giá cao.
To show appreciation.
I thank for your help during my IELTS preparation last month.
Tôi cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị IELTS tháng trước.
They do not thank for the support from their study group.
Họ không cảm ơn vì sự hỗ trợ từ nhóm học của họ.
Do you thank for the feedback from your IELTS teacher?
Bạn có cảm ơn vì phản hồi từ giáo viên IELTS của bạn không?
Từ "thank for" thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn đối với một hành động cụ thể hay một món quà nào đó. Trong Anh ngữ, có thể thấy hai cách diễn đạt "thank you for" (Anh - Mỹ) và "thank you for" (Anh - Anh), mặc dù có thể sử dụng những từ này trong cả hai kiểu Anh nhưng sự khác biệt không rõ rệt. Mặc dù cách trả lời "thanks" được sử dụng phổ biến, hình thức lịch sự hơn là "thank you" vẫn được ưa chuộng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "thank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þanc", mang nghĩa là sự suy nghĩ, lòng biết ơn. Gốc Latin của từ này là "gratia", có nghĩa là sự duyên dáng và lòng biết ơn. Qua thời gian, từ "thank" đã chuyển từ ý nghĩa ban đầu về sự công nhận sang việc bày tỏ lòng biết ơn đối với hành động hoặc sự giúp đỡ của người khác. Ngày nay, việc nói "thank you" trở thành cách thức tiêu chuẩn để thể hiện sự trân trọng đối với sự hỗ trợ mà người khác mang lại.
Cụm từ "thank for" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết nhằm thể hiện lòng biết ơn đối với một hành động hoặc món quà nào đó. Trong đời sống, "thank for" thường xuất hiện trong các tình huống cảm ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng hoặc dịch vụ, tạo dấu ấn tích cực trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



