Bản dịch của từ Thanks a million trong tiếng Việt
Thanks a million
Thanks a million (Interjection)
Một biểu hiện của lòng biết ơn nhấn mạnh một lượng lớn cảm ơn.
An expression of gratitude that emphasizes a large amount of thanks.
Thanks a million for helping me with my social project, Sarah!
Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi với dự án xã hội, Sarah!
I don't think I thanked him a million for his support.
Tôi không nghĩ rằng tôi đã cảm ơn anh ấy rất nhiều vì sự hỗ trợ.
Did you say thanks a million to your friends for their help?
Bạn đã nói cảm ơn rất nhiều với bạn bè vì sự giúp đỡ của họ chưa?
Được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn mạnh mẽ đối với một ân huệ hoặc sự trợ giúp.
Used to express strong gratitude for a favor or assistance.
Thanks a million for helping me with my IELTS preparation, Sarah!
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi chuẩn bị cho IELTS, Sarah!
I don't think she understands how much I appreciate her help.
Tôi không nghĩ cô ấy hiểu tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của cô ấy đến mức nào.
Can you say thanks a million to John for his support?
Bạn có thể nói cảm ơn bạn rất nhiều đến John vì sự hỗ trợ của anh ấy không?
Thanks a million for helping me with my IELTS preparation.
Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi chuẩn bị cho IELTS.
I don't think she needs thanks a million for her support.
Tôi không nghĩ cô ấy cần cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ.
Do you say thanks a million after receiving feedback?
Bạn có nói cảm ơn rất nhiều sau khi nhận phản hồi không?
Cụm từ "thanks a million" là một cách diễn đạt cảm ơn mang tính trang trọng và hàm chứa sự chân thành, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Cách diễn đạt này thể hiện lòng biết ơn lớn lao hơn so với câu cảm ơn thông thường. Trong ngữ cảnh giao tiếp, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ về cách dùng, nhưng "thanks a bunch" có thể được coi là biểu hiện tương đương trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và có thể không phù hợp trong văn phong chính thức.