Bản dịch của từ The brine trong tiếng Việt

The brine

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The brine (Noun)

ði bɹaɪn
ði bɹaɪn
01

Nước được tẩm muối thông thường.

Water strongly impregnated with common salt.

Ví dụ

The brine used in pickling cucumbers enhances their flavor significantly.

Nước muối dùng để dưa dưa chuột làm tăng hương vị của chúng.

The brine does not improve the taste of fresh vegetables.

Nước muối không cải thiện hương vị của rau củ tươi.

Is the brine from this recipe too salty for your taste?

Nước muối từ công thức này có quá mặn với khẩu vị của bạn không?

The brine (Phrase)

ði bɹaɪn
ði bɹaɪn
01

Trong một tình huống khó khăn hoặc đòi hỏi khắt khe.

In a difficult or demanding situation.

Ví dụ

Many families are in the brine due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang trong tình trạng khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

The community is not in the brine this year, thankfully.

Cộng đồng năm nay không gặp khó khăn, thật may mắn.

Are students really in the brine with their social lives?

Liệu sinh viên có thật sự gặp khó khăn trong cuộc sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the brine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The brine

Không có idiom phù hợp