Bản dịch của từ The brine trong tiếng Việt
The brine

The brine (Noun)
The brine used in pickling cucumbers enhances their flavor significantly.
Nước muối dùng để dưa dưa chuột làm tăng hương vị của chúng.
The brine does not improve the taste of fresh vegetables.
Nước muối không cải thiện hương vị của rau củ tươi.
Is the brine from this recipe too salty for your taste?
Nước muối từ công thức này có quá mặn với khẩu vị của bạn không?
The brine (Phrase)
Many families are in the brine due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang trong tình trạng khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
The community is not in the brine this year, thankfully.
Cộng đồng năm nay không gặp khó khăn, thật may mắn.
Are students really in the brine with their social lives?
Liệu sinh viên có thật sự gặp khó khăn trong cuộc sống xã hội không?
"Nước muối" (tiếng Anh: "brine") là một dung dịch nước chứa nồng độ muối cao, thường được sử dụng trong quá trình bảo quản thực phẩm, chẳng hạn như dưa hoặc thịt, nhằm tăng cường hương vị và kéo dài thời gian bảo quản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Cả hai phiên bản đều sử dụng "brine" để chỉ nước muối, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và từ vựng liên quan đến ẩm thực.
Từ "brine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brīn", có nghĩa là nước muối, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "salina", mang nghĩa "muối". Chức năng chủ yếu của brine trong lịch sử là bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trong chế biến cá và thịt, nhờ vào tính kháng khuẩn của muối. Hiện nay, "brine" không chỉ ám chỉ dung dịch muối mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thực phẩm và lọc nước, thể hiện tính đa dạng trong ứng dụng và tầm quan trọng của muối trong đời sống.
Từ "brine" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khoa học và ẩm thực, "brine" chỉ nước muối, một thành phần quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm và chế biến món ăn. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cách thức chế biến thực phẩm như dưa món, thịt xông khói, và trong nghiên cứu về độ mặn trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp