Bản dịch của từ The cutting edge trong tiếng Việt
The cutting edge

The cutting edge (Idiom)
Giai đoạn phát triển hiện đại nhất trong một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.
The most modern stage of development in a particular type of work or activity.
Stella's essay on technology was at the cutting edge of innovation.
Bài luận về công nghệ của Stella ở mức cắt cạnh đổi mới.
Not keeping up with the cutting edge can hinder your IELTS score.
Không theo kịp mức cắt cạnh có thể làm trở ngại cho điểm IELTS của bạn.
Is it important to stay updated with the cutting edge in society?
Có quan trọng phải cập nhật với mức cắt cạnh trong xã hội không?
Studying abroad can give you the cutting edge in job interviews.
Học ở nước ngoài có thể giúp bạn có lợi thế cạnh tranh trong phỏng vấn công việc.
Not keeping up with technology can put you behind the cutting edge.
Không bắt kịp công nghệ có thể khiến bạn tụt lại phía sau vị trí tiên tiến nhất.
Cụm từ "the cutting edge" được sử dụng để chỉ những tiến bộ, xu hướng hoặc công nghệ tiên tiến nhất trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng để mô tả những đổi mới vượt trội, có tính đột phá. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh đôi khi có thể khác nhau. Trong văn viết, "the cutting edge" thường xuất hiện trong các bài báo chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Cụm từ "the cutting edge" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "cŭtĕre", có nghĩa là "cắt". Nó được dùng để chỉ lưỡi dao hoặc cạnh sắc, biểu thị một điểm tối ưu về hiệu suất hay sự đổi mới. Trong lịch sử, "cutting edge" đã phát triển để mô tả công nghệ hoặc ý tưởng tiên tiến nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự sáng tạo và tính đột phá trong khoa học, nghệ thuật và công nghiệp.
Cụm từ "the cutting edge" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nhằm biểu thị những xu hướng, công nghệ hoặc phương pháp tiên tiến nhất. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ và kinh doanh, nơi mà sự đổi mới và phát triển thường xuyên được nhấn mạnh. Cụm từ này cũng phổ biến trong các bài báo, hội thảo và thuyết trình, phản ánh sự dẫn đầu trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



