Bản dịch của từ The done thing trong tiếng Việt
The done thing
Idiom
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, travelling on public transport can allow people time to get that they have been too busy to complete [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Of course there are some ad hoc problems sometimes, but I quickly get back to my normal schedule once I get [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Idiom with The done thing
Không có idiom phù hợp