Bản dịch của từ The done thing trong tiếng Việt
The done thing
The done thing (Idiom)
It is the done thing to shake hands when you meet someone.
Việc làm đúng đắn là bắt tay khi gặp ai đó.
Not sending a thank-you note after receiving a gift is not the done thing.
Không gửi thư cảm ơn sau khi nhận quà không phải là việc làm đúng đắn.
Is it the done thing to arrive late to a social event?
Việc đến muộn đến một sự kiện xã hội có phải là việc làm đúng đắn không?
"Cụm từ 'the done thing' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động, thói quen hoặc sự ứng xử được coi là phù hợp hoặc chấp nhận trong một tình huống xã hội nhất định. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này phổ biến hơn và mang sắc thái văn hóa nhất định, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, tương đương có thể là 'the right thing to do'. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "the done thing" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc tương đối gần gũi liên quan đến thói quen và tập tục xã hội. Thuật ngữ này phản ánh hành vi được chấp nhận và mong đợi trong bối cảnh xã hội. Được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 20, cụm từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào các quy tắc và hướng dẫn hành vi mà cộng đồng xác lập, từ đó liên kết với ý nghĩa "cái được xem là đúng mực" trong các tình huống xã hội hiện tại.
Cụm từ "the done thing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà thí sinh cần thể hiện hiểu biết về các phong tục xã hội và quy tắc hành xử. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để chỉ những hành vi được coi là đúng mực hoặc phổ biến trong một bối cảnh xã hội nhất định, như trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc ứng xử trong các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp