Bản dịch của từ The establishment trong tiếng Việt

The establishment

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The establishment (Phrase)

01

Một nhóm hoặc tổ chức có một mục đích cụ thể hoặc có liên quan đến một loại công việc cụ thể.

A group or organization that has a particular purpose or that is involved in a particular type of work.

Ví dụ

The establishment supports local charities in the community.

Sự thành lập hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

They do not believe in the establishment's policies on environmental issues.

Họ không tin vào chính sách của sự thành lập về vấn đề môi trường.

Is the establishment planning to expand its services to rural areas?

Liệu sự thành lập có định mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn không?

The establishment of a charity helped many homeless people in the city.

Việc thành lập một tổ chức từ thiện đã giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố.

She believed the establishment was making a positive impact on society.

Cô ấy tin rằng tổ chức đó đang tạo ra một tác động tích cực đối với xã hội.

The establishment (Noun Countable)

01

Một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác hoặc nơi tổ chức đó hoạt động.

A business or other organization or the place where an organization operates.

Ví dụ

The establishment of a new charity greatly benefited the community.

Việc thành lập một tổ chức từ thiện mới đã mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.

She was disappointed by the closure of the local establishment.

Cô ấy thất vọng vì sự đóng cửa của tổ chức địa phương.

Have you visited the establishment where the event will take place?

Bạn đã thăm tổ chức nơi sự kiện sẽ diễn ra chưa?

The establishment of the new charity helped many homeless people.

Việc thành lập tổ chức từ thiện mới giúp nhiều người vô gia cư.

She criticized the establishment for not addressing social inequality effectively.

Cô ấy chỉ trích tổ chức vì không giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The establishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] If this can be as a habit early, it will have more and longer term improvements on health outcomes [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To me, as a student, success is when I long-lasting relationships with my friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] A bus stop and a car park were built, and in the middle of these areas, a shopping mall was [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] Generally, the travelling preferences of Vietnamese people vary depending on the priorities they regarding the destinations they plan to visit [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with The establishment

Không có idiom phù hợp