Bản dịch của từ The establishment trong tiếng Việt
The establishment
The establishment (Phrase)
Một nhóm hoặc tổ chức có một mục đích cụ thể hoặc có liên quan đến một loại công việc cụ thể.
A group or organization that has a particular purpose or that is involved in a particular type of work.
The establishment supports local charities in the community.
Sự thành lập hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
They do not believe in the establishment's policies on environmental issues.
Họ không tin vào chính sách của sự thành lập về vấn đề môi trường.
Is the establishment planning to expand its services to rural areas?
Liệu sự thành lập có định mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn không?
The establishment of a charity helped many homeless people in the city.
Việc thành lập một tổ chức từ thiện đã giúp nhiều người vô gia cư trong thành phố.
She believed the establishment was making a positive impact on society.
Cô ấy tin rằng tổ chức đó đang tạo ra một tác động tích cực đối với xã hội.
The establishment (Noun Countable)
Một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác hoặc nơi tổ chức đó hoạt động.
A business or other organization or the place where an organization operates.
The establishment of a new charity greatly benefited the community.
Việc thành lập một tổ chức từ thiện mới đã mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.
She was disappointed by the closure of the local establishment.
Cô ấy thất vọng vì sự đóng cửa của tổ chức địa phương.
Have you visited the establishment where the event will take place?
Bạn đã thăm tổ chức nơi sự kiện sẽ diễn ra chưa?
The establishment of the new charity helped many homeless people.
Việc thành lập tổ chức từ thiện mới giúp nhiều người vô gia cư.
She criticized the establishment for not addressing social inequality effectively.
Cô ấy chỉ trích tổ chức vì không giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.
"Establishment" là một danh từ có nghĩa chung là sự thành lập hoặc tổ chức nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hay chính trị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các tổ chức hay hệ thống có quyền lực, như chính phủ hay giới tinh hoa. Phiên bản British English và American English đều sử dụng "establishment" trong cùng một ngữ cảnh nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và cách sử dụng ở những ngữ cảnh cụ thể, như trong các luận án học thuật hay phương tiện truyền thông.
Từ "establishment" có nguồn gốc từ động từ Latin "stabilire", nghĩa là "thiết lập" hoặc "vững chải". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ "establir" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "establishment" chỉ việc thiết lập một thực thể hay tổ chức nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hệ thống, cấu trúc hoặc tổ chức có quyền lực, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và xã hội.
Danh từ "the establishment" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong khía cạnh viết và nghe. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức, thể chế chính trị hoặc xã hội có quyền lực. Trong các tình huống phổ biến, "the establishment" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và bất công. Sự phổ biến của từ này không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh học thuật mà còn hiện hữu trong truyền thông, văn hóa và các cuộc tranh luận công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp