Bản dịch của từ The heavens trong tiếng Việt
The heavens

The heavens (Noun)
Bầu trời, đặc biệt là khi nhìn từ trái đất.
The sky especially as seen from the earth.
The heavens above us are filled with countless stars at night.
Bầu trời trên chúng ta đầy những ngôi sao vào ban đêm.
The heavens do not always show their beauty during the day.
Bầu trời không phải lúc nào cũng thể hiện vẻ đẹp ban ngày.
Are the heavens clearer in rural areas compared to cities?
Bầu trời có rõ hơn ở vùng nông thôn so với thành phố không?
The heavens (Phrase)
The heavens, what a surprise to see John here today!
Trời ơi, thật bất ngờ khi thấy John ở đây hôm nay!
The heavens, I can't believe they canceled the concert again!
Trời ơi, tôi không thể tin họ lại hủy buổi hòa nhạc lần nữa!
What do you think, the heavens, is this really happening?
Bạn nghĩ sao, trời ơi, điều này thật sự đang xảy ra sao?
"The heavens" là một thuật ngữ dùng để chỉ không gian trên bề mặt trái đất, thường liên quan đến các yếu tố thiên nhiên như bầu trời, các hành tinh và hiện tượng thiên văn. Thuật ngữ này thường mang yếu tố tâm linh hoặc tôn giáo, tượng trưng cho sự thánh thiện hoặc địa điểm của các vị thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heavens" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể có sắc thái tôn kính hơn, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc tôn giáo.
Từ "heavens" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caelum", có nghĩa là bầu trời hoặc không gian. Xuất hiện trong tiếng Anh qua Old English "heofon", từ này không chỉ chỉ bầu trời vật lý mà còn liên quan đến vùng đất tôn giáo và thiêng liêng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không gian thiêng liêng, nơi cư ngụ của các vị thần hoặc linh hồn. Hiện nay, "heavens" còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự cao cả và kỳ diệu trong cảm xúc con người.
Từ "the heavens" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi đề cập đến các chủ đề tôn giáo, triết học hoặc thiên văn học. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về khái niệm về một không gian vĩ đại trên cao, thể hiện sự linh thiêng, bí ẩn hoặc vẻ đẹp của tự nhiên. Cụm từ cũng có thể thấy xuất hiện trong văn chương, thơ ca và các tác phẩm tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp