Bản dịch của từ The line trong tiếng Việt
The line

The line (Noun)
Một chuỗi người hoặc vật được kết nối.
A connected series of persons or things.
The line of volunteers helped at the community food bank last weekend.
Dòng tình nguyện viên đã giúp tại ngân hàng thực phẩm cộng đồng cuối tuần qua.
The line of people did not wait patiently for the concert tickets.
Dòng người đã không chờ đợi kiên nhẫn để mua vé hòa nhạc.
Is the line of students ready for the charity event tomorrow?
Dòng sinh viên đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện ngày mai chưa?
The line (Preposition)
Được sử dụng để chỉ định mục liên quan đến một hành động, giao dịch hoặc quan hệ.
Used to specify the item involved in an action transaction or relation.
The line between friends and colleagues is often blurred in workplaces.
Ranh giới giữa bạn bè và đồng nghiệp thường bị mờ trong công việc.
There is not always a clear line between social media and real life.
Không phải lúc nào cũng có ranh giới rõ ràng giữa mạng xã hội và đời thực.
Is there a line that separates public and private life effectively?
Có một ranh giới nào tách biệt cuộc sống công và tư một cách hiệu quả không?
The line (Phrase)
The line for the concert stretched around the block last Saturday.
Dòng người chờ concert kéo dài quanh khối vào thứ Bảy tuần trước.
There is not a single line for the new iPhone release.
Không có một dòng nào cho việc phát hành iPhone mới.
Is the line for the food bank always this long on weekends?
Dòng người chờ ngân hàng thực phẩm có luôn dài như thế vào cuối tuần không?
"Câu lệnh" (the line) thường chỉ một đường thẳng hoặc một chuỗi đồ vật xếp theo thứ tự. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể biểu thị một dòng chữ, bài thơ hay một châm ngôn cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "line" thường được sử dụng rộng rãi trong văn học và nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chú trọng hơn đến các ý nghĩa hình học hay phương tiện giao thông (ví dụ: đường phố). Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng văn hóa và ngữ cảnh của hai biến thể tiếng Anh.
Từ "line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", có nghĩa là "dây, chỉ" hoặc "đường". Từ này mang ý nghĩa chỉ ra một hình thức kéo dài, một khoảng cách cụ thể giữa hai điểm. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ các khái niệm liên quan đến đường thẳng, ranh giới, hoặc sự kết nối. Ý nghĩa hiện tại của "line" rất đa dạng, từ toán học đến văn học, cho thấy bản chất linh hoạt và khả năng thích ứng của ngôn ngữ.
Cụm từ "the line" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng trung bình. Trong Nghe và Đọc, "the line" thường liên quan đến các chỉ dẫn hoặc khái niệm trực quan. Trong Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc phân tích. "The line" cũng thường được gặp trong các bối cảnh nghệ thuật, như văn chương và hình ảnh, thể hiện sự phân chia hoặc ranh giới trong các tác phẩm nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



