Bản dịch của từ The makings trong tiếng Việt

The makings

Idiom

The makings (Idiom)

01

Các thành phần hoặc đặc điểm thiết yếu của một cái gì đó.

The essential ingredients or characteristics of something.

Ví dụ

She has all the makings of a great leader.

Cô ấy có tất cả những yếu tố cần thiết của một nhà lãnh đạo xuất sắc.

Lack of experience could prevent him from having the makings of success.

Sự thiếu kinh nghiệm có thể ngăn cản anh ấy có những yếu tố cần thiết để thành công.

Do you think this team has the makings of a championship contender?

Bạn có nghĩ rằng đội này có những yếu tố cần thiết để trở thành ứng cử viên vô địch không?

She has all the makings of a great leader.

Cô ấy có tất cả các yếu tố cần thiết của một nhà lãnh đạo xuất sắc.

Lack of experience may hinder the makings of a successful entrepreneur.

Thiếu kinh nghiệm có thể làm trở ngại cho sự thành công của một doanh nhân.

02

Những phẩm chất làm cho ai đó hoặc điều gì đó thành công.

The qualities that make someone or something successful.

Ví dụ

She has all the makings of a great leader.

Cô ấy có tất cả những đặc điểm của một nhà lãnh đạo xuất sắc.

Lack of experience can hinder the makings of a successful entrepreneur.

Thiếu kinh nghiệm có thể làm trở ngại cho việc trở thành một doanh nhân thành công.

Do you believe that hard work alone is enough for the makings of success?

Bạn có tin rằng chỉ có làm việc chăm chỉ là đủ để có thành công không?

She has all the makings of a great leader.

Cô ấy có tất cả những yếu tố của một nhà lãnh đạo xuất sắc.

The team lacks the makings of a winning strategy.

Đội thiếu những yếu tố của một chiến lược chiến thắng.

03

Nguyên liệu thô hoặc các thành phần cần thiết cho một mục đích cụ thể.

The raw materials or components needed for a particular purpose.

Ví dụ

She has all the makings of a great leader.

Cô ấy có tất cả các yếu tố để trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.

He lacks the makings necessary for success in this field.

Anh ấy thiếu những yếu tố cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.

Do you think he possesses the makings of a good writer?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có những yếu tố để trở thành một nhà văn giỏi không?

She has all the makings of a great leader.

Cô ấy có tất cả các yếu tố cần thiết để trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.

Lack of support from others can hinder the makings of success.

Thiếu sự hỗ trợ từ người khác có thể làm trở ngại cho sự thành công.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The makings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, while recognizing the need to a profit, companies should not it their top priority [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] As a girl who usually wears up, I need to use it regularly to sure that my face always looks my best [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] And to achieve and fulfil these goals and be successful, it is essential that they plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] They contribute to our rich bio-diversity that this planet a beautiful place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with The makings

Không có idiom phù hợp