Bản dịch của từ The makings trong tiếng Việt
The makings

The makings(Idiom)
Những phẩm chất làm cho ai đó hoặc điều gì đó thành công.
The qualities that make someone or something successful.
Nguyên liệu thô hoặc các thành phần cần thiết cho một mục đích cụ thể.
The raw materials or components needed for a particular purpose.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "the makings" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc đặc điểm cần thiết để hình thành hoặc phát triển một cái gì đó, thường là một người hoặc một sản phẩm. Trong ngữ cảnh này, nó có thể ám chỉ những phẩm chất, kỹ năng hoặc tiềm năng hiện có. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng theo nghĩa tương tự và không có biến thể viết hoặc phát âm nổi bật nào.
Từ "makings" có nguồn gốc từ động từ "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "thực hiện" hay "tạo ra". Dần dần, từ này phát triển sang dạng danh từ thể hiện quá trình hoặc các yếu tố cần thiết để hình thành một cái gì đó. Ngày nay, "makings" thường được sử dụng để chỉ những thành phần hoặc đặc điểm cần thiết để tạo nên một cái gì đó, phản ánh ý nghĩa của sự thực hiện và cấu thành.
Cụm từ "the makings" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, nó thường được sử dụng để diễn đạt về các phẩm chất hoặc yếu tố cần thiết để hình thành một điều gì đó, như "the makings of a leader" (các yếu tố của một nhà lãnh đạo). Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm của con người hoặc quy trình phát triển.
Thuật ngữ "the makings" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc đặc điểm cần thiết để hình thành hoặc phát triển một cái gì đó, thường là một người hoặc một sản phẩm. Trong ngữ cảnh này, nó có thể ám chỉ những phẩm chất, kỹ năng hoặc tiềm năng hiện có. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng theo nghĩa tương tự và không có biến thể viết hoặc phát âm nổi bật nào.
Từ "makings" có nguồn gốc từ động từ "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "thực hiện" hay "tạo ra". Dần dần, từ này phát triển sang dạng danh từ thể hiện quá trình hoặc các yếu tố cần thiết để hình thành một cái gì đó. Ngày nay, "makings" thường được sử dụng để chỉ những thành phần hoặc đặc điểm cần thiết để tạo nên một cái gì đó, phản ánh ý nghĩa của sự thực hiện và cấu thành.
Cụm từ "the makings" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, nó thường được sử dụng để diễn đạt về các phẩm chất hoặc yếu tố cần thiết để hình thành một điều gì đó, như "the makings of a leader" (các yếu tố của một nhà lãnh đạo). Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm của con người hoặc quy trình phát triển.
