Bản dịch của từ The makings trong tiếng Việt
The makings
The makings (Idiom)
She has all the makings of a great leader.
Cô ấy có tất cả những yếu tố cần thiết của một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Lack of experience could prevent him from having the makings of success.
Sự thiếu kinh nghiệm có thể ngăn cản anh ấy có những yếu tố cần thiết để thành công.
Do you think this team has the makings of a championship contender?
Bạn có nghĩ rằng đội này có những yếu tố cần thiết để trở thành ứng cử viên vô địch không?
She has all the makings of a great leader.
Cô ấy có tất cả các yếu tố cần thiết của một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Lack of experience may hinder the makings of a successful entrepreneur.
Thiếu kinh nghiệm có thể làm trở ngại cho sự thành công của một doanh nhân.
Những phẩm chất làm cho ai đó hoặc điều gì đó thành công.
The qualities that make someone or something successful.
She has all the makings of a great leader.
Cô ấy có tất cả những đặc điểm của một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Lack of experience can hinder the makings of a successful entrepreneur.
Thiếu kinh nghiệm có thể làm trở ngại cho việc trở thành một doanh nhân thành công.
Do you believe that hard work alone is enough for the makings of success?
Bạn có tin rằng chỉ có làm việc chăm chỉ là đủ để có thành công không?
She has all the makings of a great leader.
Cô ấy có tất cả những yếu tố của một nhà lãnh đạo xuất sắc.
The team lacks the makings of a winning strategy.
Đội thiếu những yếu tố của một chiến lược chiến thắng.
Nguyên liệu thô hoặc các thành phần cần thiết cho một mục đích cụ thể.
The raw materials or components needed for a particular purpose.
She has all the makings of a great leader.
Cô ấy có tất cả các yếu tố để trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.
He lacks the makings necessary for success in this field.
Anh ấy thiếu những yếu tố cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Do you think he possesses the makings of a good writer?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có những yếu tố để trở thành một nhà văn giỏi không?
She has all the makings of a great leader.
Cô ấy có tất cả các yếu tố cần thiết để trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Lack of support from others can hinder the makings of success.
Thiếu sự hỗ trợ từ người khác có thể làm trở ngại cho sự thành công.
Thuật ngữ "the makings" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc đặc điểm cần thiết để hình thành hoặc phát triển một cái gì đó, thường là một người hoặc một sản phẩm. Trong ngữ cảnh này, nó có thể ám chỉ những phẩm chất, kỹ năng hoặc tiềm năng hiện có. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng theo nghĩa tương tự và không có biến thể viết hoặc phát âm nổi bật nào.
Từ "makings" có nguồn gốc từ động từ "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "thực hiện" hay "tạo ra". Dần dần, từ này phát triển sang dạng danh từ thể hiện quá trình hoặc các yếu tố cần thiết để hình thành một cái gì đó. Ngày nay, "makings" thường được sử dụng để chỉ những thành phần hoặc đặc điểm cần thiết để tạo nên một cái gì đó, phản ánh ý nghĩa của sự thực hiện và cấu thành.
Cụm từ "the makings" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, nó thường được sử dụng để diễn đạt về các phẩm chất hoặc yếu tố cần thiết để hình thành một điều gì đó, như "the makings of a leader" (các yếu tố của một nhà lãnh đạo). Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm của con người hoặc quy trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp