Bản dịch của từ The many trong tiếng Việt

The many

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The many (Adjective)

ðə mˈɛni
ðə mˈɛni
01

Một số lượng lớn hoặc số lượng của một cái gì đó.

A large number or amount of something.

Ví dụ

The many volunteers helped clean the park last Saturday.

Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.

The many complaints about the noise were ignored by the council.

Nhiều khiếu nại về tiếng ồn đã bị hội đồng bỏ qua.

Are the many social events in the city worth attending?

Có phải nhiều sự kiện xã hội trong thành phố đáng để tham gia không?

The many (Phrase)

ðə mˈɛni
ðə mˈɛni
01

Dùng để chỉ nhiều thứ hoặc nhiều người.

Used to refer to a variety of things or people.

Ví dụ

The many cultures in America enrich our social experiences every day.

Nhiều nền văn hóa ở Mỹ làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng tôi mỗi ngày.

The many opinions on social media can confuse young people.

Nhiều ý kiến trên mạng xã hội có thể làm cho giới trẻ bối rối.

Are the many voices in society being heard equally today?

Có phải nhiều tiếng nói trong xã hội đang được lắng nghe như nhau hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the many/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] However, in reality, it is an industry where people are contributing great values to society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The Internet has given rise to famous personalities these days, and them are celebrities, I think [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Additionally, as Spanish is widely spoken in countries, it would open up opportunities for travel and communication with people from different backgrounds [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Many people would claim that there are far too factors that influence our future, and therefore it is out of our control [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with The many

Không có idiom phù hợp