Bản dịch của từ The many trong tiếng Việt
The many

The many (Adjective)
The many volunteers helped clean the park last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.
The many complaints about the noise were ignored by the council.
Nhiều khiếu nại về tiếng ồn đã bị hội đồng bỏ qua.
Are the many social events in the city worth attending?
Có phải nhiều sự kiện xã hội trong thành phố đáng để tham gia không?
The many (Phrase)
The many cultures in America enrich our social experiences every day.
Nhiều nền văn hóa ở Mỹ làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng tôi mỗi ngày.
The many opinions on social media can confuse young people.
Nhiều ý kiến trên mạng xã hội có thể làm cho giới trẻ bối rối.
Are the many voices in society being heard equally today?
Có phải nhiều tiếng nói trong xã hội đang được lắng nghe như nhau hôm nay không?
"The many" là cụm từ chỉ số đông, thường được dùng để diễn tả một lượng lớn hoặc một nhóm người trong văn cảnh cụ thể. Cụm từ này thường nhấn mạnh sự khác biệt giữa số đông và thiểu số. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, nhưng ở tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cụm từ tương tự như "the majority". Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "the many" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ từ "many", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "manig", nghĩa là "nhiều". Truyền thuyết sử dụng của cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của số đông trong xã hội. Vào thế kỷ 16, cụm từ "the many" trở thành biểu tượng của sự tập hợp, thể hiện sức mạnh và tiếng nói của quần chúng, liên kết chặt chẽ với các khái niệm dân chủ và quyền lợi xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "the many" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, cụm này thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn người hoặc sự vật trong các ngữ cảnh xã hội hoặc triết học, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về cộng đồng, dân chủ hoặc sự đa dạng. Do đó, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc các bài nói liên quan đến việc phân tích xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



