Bản dịch của từ The nod trong tiếng Việt
The nod

The nod (Noun)
She gave a nod to acknowledge his contribution in the meeting.
Cô ấy gật đầu để công nhận đóng góp của anh ấy trong cuộc họp.
He did not receive a nod from the audience during his speech.
Anh ấy không nhận được cái gật đầu nào từ khán giả trong bài phát biểu.
Did the teacher give a nod to the student's question?
Giáo viên có gật đầu đồng ý với câu hỏi của học sinh không?
Từ "nod" có nghĩa là hành động gật đầu, thường được sử dụng để bày tỏ sự đồng ý hoặc thừa nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt khẩu ngữ có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể chú trọng vào âm tiết thứ hai. Tóm lại, "nod" đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "nod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "noddian", có nghĩa là gật đầu. Từ này được cho là xuất phát từ tiếng Germanic, liên quan đến việc tạo ra chuyển động nhẹ của đầu, thường để diễn đạt sự đồng ý hay chào hỏi. Sự kết hợp giữa nghĩa gật đầu với giao tiếp phi ngôn ngữ đã góp phần hình thành việc sử dụng từ "nod" trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ hành động hay tín hiệu đồng ý.
Cụm từ "the nod" nằm trong các ngữ cảnh thường gặp, đặc biệt trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi mô tả sự đồng ý hoặc chấp thuận qua cử chỉ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc được chấp thuận hoặc công nhận trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp