Bản dịch của từ The nod trong tiếng Việt

The nod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The nod (Noun)

θˈɛnəd
θˈɛnəd
01

Một cử chỉ chấp thuận hoặc thừa nhận được thực hiện bằng cách ngẩng đầu hoặc nghiêng đầu.

A gesture of approval or acknowledgment made by raising or tilting ones head.

Ví dụ

She gave a nod to acknowledge his contribution in the meeting.

Cô ấy gật đầu để công nhận đóng góp của anh ấy trong cuộc họp.

He did not receive a nod from the audience during his speech.

Anh ấy không nhận được cái gật đầu nào từ khán giả trong bài phát biểu.

Did the teacher give a nod to the student's question?

Giáo viên có gật đầu đồng ý với câu hỏi của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the nod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The nod

Không có idiom phù hợp