Bản dịch của từ The-nude trong tiếng Việt

The-nude

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The-nude (Adjective)

θˈɛnəd
θˈɛnəd
01

Trần truồng, không mặc quần áo hoặc khỏa thân.

Bare unclothed or naked.

Ví dụ

The nude protest in New York raised awareness about climate change.

Buổi biểu tình khỏa thân ở New York nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Many people do not support the nude art exhibition in the park.

Nhiều người không ủng hộ triển lãm nghệ thuật khỏa thân trong công viên.

Is the nude figure in the painting controversial or acceptable?

Hình khỏa thân trong bức tranh có gây tranh cãi hay không?

The-nude (Noun)

θˈɛnəd
θˈɛnəd
01

Một bức tranh, tác phẩm điêu khắc, bức ảnh hoặc bản vẽ về hình người khỏa thân.

A painting sculpture photograph or drawing of the naked human figure.

Ví dụ

The nude in Picasso's artwork shows human vulnerability and emotion.

Bức tranh khỏa thân trong tác phẩm của Picasso thể hiện sự dễ bị tổn thương và cảm xúc của con người.

Many people do not appreciate the beauty of the nude form.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của hình thể khỏa thân.

Is the nude art appropriate for all social settings?

Nghệ thuật khỏa thân có phù hợp với tất cả các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the-nude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The-nude

Không có idiom phù hợp