Bản dịch của từ The pulpit trong tiếng Việt
The pulpit
The pulpit (Noun)
The pulpit in the church is where the priest delivers sermons.
Bục giảng trong nhà thờ là nơi linh mục thuyết giảng.
Some churches do not have a pulpit for the minister to stand.
Một số nhà thờ không có bục giảng để linh mục đứng.
Is the pulpit traditionally located at the front of the church?
Bục giảng truyền thống có đặt ở phía trước nhà thờ không?
Từ "pulpit" chỉ một bục giảng hoặc nơi giảng dạy, thường được đặt trong các nhà thờ, nơi mà các mục sư hoặc giảng viên trình bày bài giảng trước tín đồ. Trong tiếng Anh, "pulpit" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được liên kết nhiều hơn với các nghi lễ tôn giáo truyền thống, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể áp dụng cho các bài giảng trong bối cảnh không tôn giáo.
Từ "pulpit" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "pulpitum", nghĩa là bục hay đài phát biểu, bắt nguồn từ "pulpa" có nghĩa là thịt hay phần bên trong. Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ bục giảng trong nhà thờ, thể hiện sự kết hợp giữa không gian thiêng liêng và chức năng truyền đạt giáo lý. Ngày nay, "pulpit" vẫn được xem là biểu tượng của lời giảng dạy tôn giáo, phản ánh sự giao tiếp giữa người giảng và tín đồ.
Từ "the pulpit" xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS chủ yếu trong các phần nghe và đọc, đặc biệt trong bài nói hoặc văn bản về tôn giáo, đạo đức hoặc xã hội. Tần suất sử dụng chủ yếu liên quan đến việc thảo luận về vai trò của ngôi giảng, nơi diễn ra bài giảng hoặc thuyết giáo. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ quan điểm hoặc lập trường đạo đức của một người phát ngôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp