Bản dịch của từ The pulpit trong tiếng Việt

The pulpit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The pulpit (Noun)

ˈθɛˈpəl.pɪt
ˈθɛˈpəl.pɪt
01

Một bục cao trong nhà thờ, thường có các bậc thang dẫn lên đó, nơi linh mục hoặc mục sư đứng khi hướng dẫn buổi lễ nhà thờ.

A raised platform in a church usually with steps leading up to it where the priest or minister stands when leading a church service.

Ví dụ

The pulpit in the church is where the priest delivers sermons.

Bục giảng trong nhà thờ là nơi linh mục thuyết giảng.

Some churches do not have a pulpit for the minister to stand.

Một số nhà thờ không có bục giảng để linh mục đứng.

Is the pulpit traditionally located at the front of the church?

Bục giảng truyền thống có đặt ở phía trước nhà thờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the pulpit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The pulpit

Không có idiom phù hợp