Bản dịch của từ The sacrament trong tiếng Việt
The sacrament

The sacrament (Noun)
The sacrament of baptism welcomes new members into the Christian community.
Nghi thức rửa tội chào đón các thành viên mới vào cộng đồng Kitô giáo.
The sacrament is not just a ritual; it has deep spiritual significance.
Nghi thức không chỉ là một nghi lễ; nó có ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
What does the sacrament represent in modern Christian practices today?
Nghi thức đại diện cho điều gì trong các thực hành Kitô giáo hiện đại hôm nay?
The sacrament (Idiom)
The wedding was the sacrament for John and Mary last June.
Lễ cưới là bí tích cho John và Mary vào tháng Sáu năm ngoái.
The community did not view the festival as the sacrament it is.
Cộng đồng không xem lễ hội là bí tích mà nó thực sự là.
Is the graduation ceremony considered the sacrament for students at Harvard?
Lễ tốt nghiệp có được coi là bí tích cho sinh viên tại Harvard không?
“Hiến tế” (sacrament) trong tiếng Anh thường chỉ các nghi lễ thiêng liêng trong Kitô giáo, được xem như là phương tiện chuyển giao ân sủng divine grace. Trong truyền thống Công giáo, có bảy bí tích, bao gồm Bí tích Rửa tội và Bí tích Thánh Thể. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cùng một thuật ngữ "sacrament" nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo khi nói về tầm quan trọng và cách thực hành nghi lễ này.
Từ "sacrament" có nguồn gốc từ từ Latinh "sacramentum", có nghĩa là "thề" hoặc "cam kết thiêng liêng". Trong bối cảnh tôn giáo, nó đề cập đến các nghi lễ, được xem là dấu hiệu và phương tiện của ân sủng Thiên Chúa. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa đức tin và nghi thức tôn giáo, phát triển từ thời kỳ đầu của Kitô giáo cho đến nay, nơi nó chỉ những thực hành đặc biệt mang tính linh thiêng.
Từ "the sacrament" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, liên quan đến các nghi lễ thiêng liêng như phép rửa hoặc lễ bẻ bánh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít gặp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói trong các chủ đề về tôn giáo hoặc triết học. Việc sử dụng từ này thể hiện sự hiểu biết về các khái niệm tín ngưỡng và giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp