Bản dịch của từ The sacrament trong tiếng Việt

The sacrament

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The sacrament (Noun)

ðə sˈækɹəmənt
ðə sˈækɹəmənt
01

Một nghi lễ tôn giáo hoặc hành động của giáo hội thiên chúa giáo được coi là thiêng liêng và thần thánh.

A religious ceremony or act of the christian church that is considered to be sacred and divine.

Ví dụ

The sacrament of baptism welcomes new members into the Christian community.

Nghi thức rửa tội chào đón các thành viên mới vào cộng đồng Kitô giáo.

The sacrament is not just a ritual; it has deep spiritual significance.

Nghi thức không chỉ là một nghi lễ; nó có ý nghĩa tâm linh sâu sắc.

What does the sacrament represent in modern Christian practices today?

Nghi thức đại diện cho điều gì trong các thực hành Kitô giáo hiện đại hôm nay?

The sacrament (Idiom)

ˈθɛ.səˈkreɪ.mənt
ˈθɛ.səˈkreɪ.mənt
01

Một thành ngữ biểu thị một hành động hoặc nghi lễ thiêng liêng.

An idiom denoting a sacred act or ceremony.

Ví dụ

The wedding was the sacrament for John and Mary last June.

Lễ cưới là bí tích cho John và Mary vào tháng Sáu năm ngoái.

The community did not view the festival as the sacrament it is.

Cộng đồng không xem lễ hội là bí tích mà nó thực sự là.

Is the graduation ceremony considered the sacrament for students at Harvard?

Lễ tốt nghiệp có được coi là bí tích cho sinh viên tại Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the sacrament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The sacrament

Không có idiom phù hợp