Bản dịch của từ The time trong tiếng Việt
The time

The time (Noun)
The time for social change is now, says activist Greta Thunberg.
Thời gian cho sự thay đổi xã hội là bây giờ, Greta Thunberg nói.
The time for discussion about equality is not yet over.
Thời gian cho cuộc thảo luận về bình đẳng vẫn chưa kết thúc.
Is the time right for new social policies in our community?
Liệu thời gian có đúng cho các chính sách xã hội mới trong cộng đồng chúng ta không?
The time (Phrase)
Trong thời gian đó.
During the time that.
The time we spent volunteering was very rewarding for everyone involved.
Thời gian chúng tôi dành để tình nguyện thật sự bổ ích cho mọi người.
The time spent on social media can distract from real-life interactions.
Thời gian dành cho mạng xã hội có thể làm phân tâm khỏi các tương tác thực.
How can we improve the time we allocate for community service?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện thời gian dành cho dịch vụ cộng đồng?
Càng sớm càng.
As soon as.
I will call you the time I arrive at the party.
Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến bữa tiệc.
She does not respond the time I send her a message.
Cô ấy không phản hồi ngay khi tôi gửi tin nhắn cho cô ấy.
Will you join us the time we start the discussion?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi ngay khi chúng tôi bắt đầu thảo luận không?
Cụm từ "the time" trong tiếng Anh thường chỉ giờ giấc hoặc thời gian chung. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể đề cập đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, cách sử dụng các cụm từ liên quan có thể thay đổi. Ví dụ, người Anh có thể sử dụng "at the weekend", trong khi người Mỹ sử dụng "on the weekend".
Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Trong lịch sử, khái niệm về thời gian đã được các triết gia và nhà khoa học nghiên cứu sâu sắc, từ Aristotle đến Newton. Thời gian được xem như một yếu tố cơ bản trong vũ trụ, ảnh hưởng đến sự chuyển động và thay đổi. Ý nghĩa hiện tại của "time" phản ánh tính chất liên tục và không thể quay lại của sự kiện, tạo nên cấu trúc cho các hoạt động và trải nghiệm của con người.
Cụm từ "the time" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe, nó thường liên quan đến thông tin thời gian, giờ giấc; trong Nói, người học thường sử dụng để thảo luận về lịch trình hoặc hoạt động hàng ngày. Trong Đọc và Viết, cụm này xuất hiện trong các văn bản và bài luận về lịch sử, sự kiện thời gian hoặc quản lý thời gian, phản ánh sự quan trọng của việc xác định và sắp xếp thời gian trong nhiều lĩnh vực học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



