Bản dịch của từ The worse for wear trong tiếng Việt
The worse for wear
The worse for wear (Idiom)
After working all night, Sarah looked the worse for wear.
Sau khi làm việc suốt đêm, Sarah trông mệt mỏi.
The lack of sleep left him feeling the worse for wear.
Sự thiếu ngủ khiến anh ta cảm thấy mệt mỏi.
Do you think staying up late makes you look the worse for wear?
Bạn nghĩ việc thức khuya khiến bạn trông mệt mỏi không?
After a long night of partying, she looked the worse for wear.
Sau một đêm dài tiệc tùng, cô ấy trông rất mệt mỏi.
His appearance was not the worse for wear during the interview.
Bề ngoại của anh ấy không trông xấu đi trong cuộc phỏng vấn.
Is it possible to look the worse for wear and still impress?
Có thể trông mệt mỏi nhưng vẫn gây ấn tượng không?
After working late every day, John looked the worse for wear.
Sau khi làm việc muộn mỗi ngày, John trông xấu đi.
She felt the worse for wear after the stressful IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy xấu đi sau bài thi nói IELTS căng thẳng.
Did you notice that Tom seemed the worse for wear today?
Bạn có nhận ra rằng Tom hôm nay trông xấu đi không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp