Bản dịch của từ The worse for wear trong tiếng Việt

The worse for wear

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The worse for wear (Idiom)

01

Có dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng.

Show signs of wear or damage.

Ví dụ

After working all night, Sarah looked the worse for wear.

Sau khi làm việc suốt đêm, Sarah trông mệt mỏi.

The lack of sleep left him feeling the worse for wear.

Sự thiếu ngủ khiến anh ta cảm thấy mệt mỏi.

Do you think staying up late makes you look the worse for wear?

Bạn nghĩ việc thức khuya khiến bạn trông mệt mỏi không?

02

Trông tồi tàn hoặc lộn xộn.

Looking shabby or untidy.

Ví dụ

After a long night of partying, she looked the worse for wear.

Sau một đêm dài tiệc tùng, cô ấy trông rất mệt mỏi.

His appearance was not the worse for wear during the interview.

Bề ngoại của anh ấy không trông xấu đi trong cuộc phỏng vấn.

Is it possible to look the worse for wear and still impress?

Có thể trông mệt mỏi nhưng vẫn gây ấn tượng không?

03

Trong tình trạng kém.

In poor condition.

Ví dụ

After working late every day, John looked the worse for wear.

Sau khi làm việc muộn mỗi ngày, John trông xấu đi.

She felt the worse for wear after the stressful IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy xấu đi sau bài thi nói IELTS căng thẳng.

Did you notice that Tom seemed the worse for wear today?

Bạn có nhận ra rằng Tom hôm nay trông xấu đi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The worse for wear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The worse for wear

Không có idiom phù hợp