Bản dịch của từ The worse for wear trong tiếng Việt
The worse for wear
The worse for wear (Idiom)
After working all night, Sarah looked the worse for wear.
Sau khi làm việc suốt đêm, Sarah trông mệt mỏi.
The lack of sleep left him feeling the worse for wear.
Sự thiếu ngủ khiến anh ta cảm thấy mệt mỏi.
Do you think staying up late makes you look the worse for wear?
Bạn nghĩ việc thức khuya khiến bạn trông mệt mỏi không?
After a long night of partying, she looked the worse for wear.
Sau một đêm dài tiệc tùng, cô ấy trông rất mệt mỏi.
His appearance was not the worse for wear during the interview.
Bề ngoại của anh ấy không trông xấu đi trong cuộc phỏng vấn.
Is it possible to look the worse for wear and still impress?
Có thể trông mệt mỏi nhưng vẫn gây ấn tượng không?
After working late every day, John looked the worse for wear.
Sau khi làm việc muộn mỗi ngày, John trông xấu đi.
She felt the worse for wear after the stressful IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy xấu đi sau bài thi nói IELTS căng thẳng.
Did you notice that Tom seemed the worse for wear today?
Bạn có nhận ra rằng Tom hôm nay trông xấu đi không?
Cụm từ "the worse for wear" mang ý nghĩa chỉ trạng thái suy yếu, hư hỏng hoặc mệt mỏi do trải qua nhiều khó khăn hoặc quá trình sử dụng. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức và trong văn viết.
Cụm từ "the worse for wear" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, với phần gốc có thể liên kết đến từ "wear", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dedere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "chịu đựng". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ tình trạng suy yếu hoặc hư hỏng do sử dụng hoặc trải qua khó khăn. Hiện nay, nó thường biểu thị trạng thái của một đối tượng hoặc cá nhân bị ảnh hưởng tiêu cực bởi áp lực, làm nổi bật sự suy giảm về chất lượng hoặc sức khỏe.
Cụm từ "the worse for wear" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, phản ánh tình trạng của một vật hoặc người đã qua sử dụng hoặc chịu tác động tiêu cực. Trong văn cảnh đời sống, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của đồ vật như quần áo, xe cộ hoặc tình trạng sức khỏe của cá nhân sau một quá trình làm việc hoặc hoạt động mệt nhọc. Việc sử dụng cụm từ này không những thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn phản ánh sự hiểu biết về ngữ nghĩa trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp