Bản dịch của từ Thenar trong tiếng Việt

Thenar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thenar (Adjective)

ɵˈinɑɹ
ɵˈinɑɹ
01

Liên quan đến phần thịt tròn của bàn tay ở gốc ngón tay cái (bóng ngón tay cái)

Relating to the rounded fleshy part of the hand at the base of the thumb (the ball of the thumb)

Ví dụ

The thenar muscles are essential for gripping objects effectively.

Các cơ thenar quan trọng để nắm chặt vật dụng.

She injured her thenar region during a high-five.

Cô ấy bị thương vùng thenar khi đập tay cao.

The doctor examined the thenar area for signs of strain.

Bác sĩ kiểm tra khu vực thenar để xem có dấu hiệu căng thẳng không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thenar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thenar

Không có idiom phù hợp