Bản dịch của từ Thenar trong tiếng Việt
Thenar

Thenar (Adjective)
The thenar muscles are essential for gripping objects effectively.
Các cơ thenar quan trọng để nắm chặt vật dụng.
She injured her thenar region during a high-five.
Cô ấy bị thương vùng thenar khi đập tay cao.
The doctor examined the thenar area for signs of strain.
Bác sĩ kiểm tra khu vực thenar để xem có dấu hiệu căng thẳng không.
Họ từ
Thenar là thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu chỉ khu vực ở phần gốc của ngón cái, bao gồm các cơ và tổ chức liên quan đến chức năng cầm nắm và cử động của ngón cái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Thenar chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh lý học để mô tả cấu trúc và chức năng của bàn tay.
Từ "thenar" xuất phát từ tiếng Latin "thenar", có nghĩa là "đế tay" hoặc "phần phía trong bàn tay". Gốc từ này liên quan đến cấu trúc giải phẫu học của bàn tay, đặc biệt là vùng thịt ở gốc ngón cái. Trong lịch sử, "thenar" đã được sử dụng trong y học và sinh học để chỉ đến nhóm cơ hoạt động trong việc cầm nắm và chuyển động của ngón cái, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại về chức năng và cấu trúc của bàn tay.
Từ "thenar" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học và y học, đặc biệt khi mô tả vùng cơ nằm ở gốc ngón tay cái. Trong bốn thành phần thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến y khoa. Trong các tình huống khác, "thenar" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về chức năng bàn tay và phẫu thuật chỉnh hình, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp