Bản dịch của từ Theologize trong tiếng Việt
Theologize

Theologize (Verb)
Tham gia vào lý luận thần học hoặc suy đoán.
Engage in theological reasoning or speculation.
Many scholars theologize about the role of religion in society.
Nhiều học giả suy ngẫm về vai trò của tôn giáo trong xã hội.
They do not theologize about social issues without evidence.
Họ không suy ngẫm về các vấn đề xã hội mà không có bằng chứng.
Do you theologize about how faith affects community life?
Bạn có suy ngẫm về cách đức tin ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng không?
Đối xử với (một người hoặc chủ đề) theo thuật ngữ thần học.
Treat a person or subject in theological terms.
They theologize about social justice in many community meetings.
Họ thần học về công bằng xã hội trong nhiều cuộc họp cộng đồng.
She does not theologize issues like poverty and inequality.
Cô ấy không thần học về các vấn đề như nghèo đói và bất bình đẳng.
Do you theologize the role of faith in social movements?
Bạn có thần học về vai trò của đức tin trong các phong trào xã hội không?
Họ từ
Từ "theologize" (động từ) có nghĩa là tiến hành nghiên cứu hoặc thảo luận về thần học, tức nghiên cứu các vấn đề liên quan đến tôn giáo, đức tin và các khái niệm siêu hình. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "theologize" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "theologize" phổ biến hơn trong môi trường học thuật và tôn giáo.
Từ "theologize" xuất phát từ gốc Latin "theologia", nghĩa là "học về Thiên Chúa" (từ "theos" nghĩa là "Thiên Chúa" và "logia" nghĩa là "học thuyết"). Từ này được hình thành trong bối cảnh của tri thức tôn giáo và triết học thời trung cổ, nhằm chỉ hành động nghiên cứu hoặc bình luận về bản chất của Thiên Chúa và các vấn đề liên quan tới tôn giáo. Ngày nay, "theologize" chỉ hành động suy luận hoặc phát triển lý thuyết về các vấn đề tôn giáo, giữ nguyên ý nghĩa nguyên thủy của nó liên quan đến tín ngưỡng và tri thức tôn giáo.
Từ "theologize" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh chủ yếu nhấn mạnh vào từ vựng thông dụng và thực dụng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc chuyên sâu liên quan đến thần học, triết học tôn giáo, hoặc các nghiên cứu về các hệ thống tín ngưỡng. Trong các tình huống này, "theologize" có thể diễn đạt việc phân tích, phê phán hoặc diễn giải các khía cạnh của đức tin và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp