Bản dịch của từ Theologize trong tiếng Việt

Theologize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theologize (Verb)

01

Tham gia vào lý luận thần học hoặc suy đoán.

Engage in theological reasoning or speculation.

Ví dụ

Many scholars theologize about the role of religion in society.

Nhiều học giả suy ngẫm về vai trò của tôn giáo trong xã hội.

They do not theologize about social issues without evidence.

Họ không suy ngẫm về các vấn đề xã hội mà không có bằng chứng.

Do you theologize about how faith affects community life?

Bạn có suy ngẫm về cách đức tin ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng không?

02

Đối xử với (một người hoặc chủ đề) theo thuật ngữ thần học.

Treat a person or subject in theological terms.

Ví dụ

They theologize about social justice in many community meetings.

Họ thần học về công bằng xã hội trong nhiều cuộc họp cộng đồng.

She does not theologize issues like poverty and inequality.

Cô ấy không thần học về các vấn đề như nghèo đói và bất bình đẳng.

Do you theologize the role of faith in social movements?

Bạn có thần học về vai trò của đức tin trong các phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theologize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theologize

Không có idiom phù hợp