Bản dịch của từ Theologized trong tiếng Việt
Theologized

Theologized (Verb)
The scholars theologized about ethics during the social conference last week.
Các học giả đã thảo luận về đạo đức trong hội nghị xã hội tuần trước.
They did not theologize the social issues effectively in their presentation.
Họ đã không giải thích các vấn đề xã hội một cách hiệu quả trong bài thuyết trình.
Did the students theologize the impact of religion on social behavior?
Các sinh viên có thảo luận về tác động của tôn giáo đến hành vi xã hội không?
Họ từ
Từ "theologized" xuất phát từ danh từ "theology", chỉ quá trình diễn giải, phân tích và phát triển các khái niệm tôn giáo. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự áp dụng lý thuyết tôn giáo vào thực tiễn hoặc việc xây dựng các luận điểm tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "theologized" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, chỉ có sự khác nhau về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "theologized" xuất phát từ gốc Latin "theologia", có nghĩa là "nghiên cứu về Thiên Chúa". Gốc từ này được cấu thành từ hai phần: "theos" (Thiên Chúa) và "logia" (nghiên cứu, học thuyết). Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự phát triển của triết lý và tôn giáo, nơi các học giả phân tích và biện luận về bản chất và vai trò của Thiên Chúa. Ngày nay, "theologized" chỉ hành động diễn đạt hoặc phân tích các khái niệm tôn giáo trong một bối cảnh học thuật.
Từ "theologized" không phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo, liên quan đến việc phát triển hoặc phân tích các quan điểm thần học. Trong các đoạn văn nghị luận tôn giáo hay triết học, "theologized" có thể xuất hiện khi thảo luận về cách mà các nhà thần học hình thành các lý thuyết hoặc luận cứ liên quan đến đức tin và giáo lý.