Bản dịch của từ Theoretical work trong tiếng Việt

Theoretical work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical work (Noun)

θˌiɚˈɛtɨkəl wɝˈk
θˌiɚˈɛtɨkəl wɝˈk
01

Nghiên cứu học thuật hoặc nghiên cứu dựa trên những ý tưởng trừu tượng hơn là ứng dụng thực tiễn.

The academic study or research that is based on abstract ideas rather than practical applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Công việc liên quan đến việc hình thành lý thuyết để giải thích các hiện tượng hoặc khái niệm nhất định.

Work that involves formulating theories to explain certain phenomena or concepts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các cấu trúc lý thuyết hoặc trình bày liên quan đến một vấn đề cụ thể.

Theoretical constructs or presentations regarding a specific subject matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theoretical work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theoretical work

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.