Bản dịch của từ Theoretical work trong tiếng Việt
Theoretical work
Noun [U/C]

Theoretical work (Noun)
θˌiɚˈɛtɨkəl wɝˈk
θˌiɚˈɛtɨkəl wɝˈk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Công việc liên quan đến việc hình thành lý thuyết để giải thích các hiện tượng hoặc khái niệm nhất định.
Work that involves formulating theories to explain certain phenomena or concepts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "theoretical work" được định nghĩa là công việc nghiên cứu, phân tích và phát triển lý thuyết trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong âm thanh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do đặc điểm giọng điệu vùng miền. "Theoretical work" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, nhấn mạnh vai trò của lý thuyết trong việc hiểu và giải thích các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theoretical work
Không có idiom phù hợp