Bản dịch của từ Theoretical work trong tiếng Việt

Theoretical work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical work(Noun)

θˌiɚˈɛtɨkəl wɝˈk
θˌiɚˈɛtɨkəl wɝˈk
01

Các cấu trúc lý thuyết hoặc trình bày liên quan đến một vấn đề cụ thể.

Theoretical constructs or presentations regarding a specific subject matter.

Ví dụ
02

Nghiên cứu học thuật hoặc nghiên cứu dựa trên những ý tưởng trừu tượng hơn là ứng dụng thực tiễn.

The academic study or research that is based on abstract ideas rather than practical applications.

Ví dụ
03

Công việc liên quan đến việc hình thành lý thuyết để giải thích các hiện tượng hoặc khái niệm nhất định.

Work that involves formulating theories to explain certain phenomena or concepts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh