Bản dịch của từ Thermal reactor trong tiếng Việt

Thermal reactor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermal reactor (Noun)

ˈθɚ.məl.riˈæk.tɚ
ˈθɚ.məl.riˈæk.tɚ
01

Một thiết bị dùng để tạo ra nhiệt thông qua phản ứng hạt nhân.

A device used to generate heat through a nuclear reaction.

Ví dụ

The thermal reactor generates heat for the entire city of Springfield.

Lò phản ứng nhiệt tạo ra nhiệt cho toàn bộ thành phố Springfield.

The thermal reactor does not pollute the environment like fossil fuels.

Lò phản ứng nhiệt không làm ô nhiễm môi trường như nhiên liệu hóa thạch.

Is the thermal reactor safe for the community of Riverside?

Lò phản ứng nhiệt có an toàn cho cộng đồng Riverside không?

Thermal reactor (Adjective)

ˈθɚ.məl.riˈæk.tɚ
ˈθɚ.məl.riˈæk.tɚ
01

Liên quan đến nhiệt hoặc nhiệt độ.

Relating to heat or temperature.

Ví dụ

The thermal reactor project improved community heating in Springfield last winter.

Dự án lò phản ứng nhiệt đã cải thiện hệ thống sưởi ở Springfield mùa đông qua.

The new thermal reactor did not reduce heating costs for local families.

Lò phản ứng nhiệt mới không giảm chi phí sưởi ấm cho các gia đình địa phương.

Is the thermal reactor effective in providing heat for the community?

Lò phản ứng nhiệt có hiệu quả trong việc cung cấp nhiệt cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermal reactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermal reactor

Không có idiom phù hợp