Bản dịch của từ Thermostatic trong tiếng Việt
Thermostatic

Thermostatic (Adjective)
The thermostatic control keeps the room temperature stable during winter months.
Bộ điều khiển nhiệt độ giữ nhiệt độ phòng ổn định trong mùa đông.
The thermostatic system does not work well in extreme heat conditions.
Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ không hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao.
Is the thermostatic feature effective in maintaining consistent temperatures?
Tính năng điều chỉnh nhiệt độ có hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ không?
Họ từ
Thuật ngữ "thermostatic" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống có khả năng điều chỉnh nhiệt độ một cách tự động và chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết lẫn phát âm, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Các thiết bị thermostatic thường được áp dụng trong điều hòa không khí, hệ thống sưởi và các ứng dụng công nghiệp để duy trì một nhiệt độ ổn định.
Từ "thermostatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "thermos" có nghĩa là "nhiệt độ" và hậu tố Latin "-staticus", nghĩa là "tĩnh" hoặc "đứng yên". Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, được áp dụng trong nhiều công nghệ như hệ thống sưởi, làm mát và điều hòa không khí. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc cơ chế tự động duy trì một nhiệt độ ổn định, phản ánh sự phát triển và ứng dụng trong kỹ thuật nhiệt.
Từ "thermostatic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến điều hòa nhiệt độ và hệ thống tự động hóa, như trong thiết kế thiết bị gia dụng hoặc công nghiệp, nơi việc điều chỉnh nhiệt độ là thiết yếu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu hạn chế trong các tài liệu chuyên ngành.