Bản dịch của từ Think highly trong tiếng Việt

Think highly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think highly (Verb)

θˈɪŋk hˈaɪli
θˈɪŋk hˈaɪli
01

Đánh giá ai đó hoặc điều gì đó với sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ lớn

To regard someone or something with great respect or admiration

Ví dụ

Many people think highly of Malala Yousafzai for her bravery.

Nhiều người rất kính trọng Malala Yousafzai vì sự dũng cảm của cô.

I don't think highly of those who spread false information.

Tôi không kính trọng những người lan truyền thông tin sai lệch.

Do you think highly of social activists like Greta Thunberg?

Bạn có kính trọng những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?

02

Có ý kiến tích cực về ai đó hoặc điều gì đó

To have a positive opinion about someone or something

Ví dụ

Many people think highly of community leaders like Malala Yousafzai.

Nhiều người đánh giá cao các nhà lãnh đạo cộng đồng như Malala Yousafzai.

They do not think highly of politicians who break promises.

Họ không đánh giá cao những chính trị gia thất hứa.

Do you think highly of social media's impact on society?

Bạn có đánh giá cao tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

03

Đánh giá cao giá trị hoặc chất lượng của ai đó hoặc điều gì đó

To appreciate the worth or quality of someone or something

Ví dụ

Many people think highly of Malala Yousafzai's courage and activism.

Nhiều người đánh giá cao lòng dũng cảm và hoạt động của Malala Yousafzai.

I do not think highly of social media's impact on mental health.

Tôi không đánh giá cao tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Do you think highly of community service in improving social conditions?

Bạn có đánh giá cao dịch vụ cộng đồng trong việc cải thiện điều kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think highly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Think highly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.