Bản dịch của từ Think highly trong tiếng Việt
Think highly

Think highly (Verb)
Many people think highly of Malala Yousafzai for her bravery.
Nhiều người rất kính trọng Malala Yousafzai vì sự dũng cảm của cô.
I don't think highly of those who spread false information.
Tôi không kính trọng những người lan truyền thông tin sai lệch.
Do you think highly of social activists like Greta Thunberg?
Bạn có kính trọng những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?
Many people think highly of community leaders like Malala Yousafzai.
Nhiều người đánh giá cao các nhà lãnh đạo cộng đồng như Malala Yousafzai.
They do not think highly of politicians who break promises.
Họ không đánh giá cao những chính trị gia thất hứa.
Do you think highly of social media's impact on society?
Bạn có đánh giá cao tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Đánh giá cao giá trị hoặc chất lượng của ai đó hoặc điều gì đó
To appreciate the worth or quality of someone or something
Many people think highly of Malala Yousafzai's courage and activism.
Nhiều người đánh giá cao lòng dũng cảm và hoạt động của Malala Yousafzai.
I do not think highly of social media's impact on mental health.
Tôi không đánh giá cao tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Do you think highly of community service in improving social conditions?
Bạn có đánh giá cao dịch vụ cộng đồng trong việc cải thiện điều kiện xã hội không?
Cụm từ "think highly" có nghĩa là đánh giá cao hoặc tôn trọng một ai đó hoặc một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc sự tin tưởng. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh về cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các tình huống thân mật hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.