Bản dịch của từ Thinker trong tiếng Việt
Thinker

Thinker (Noun)
The young thinker pondered the meaning of life at the cafe.
Người trẻ suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống tại quán cà phê.
The group discussion turned into a lively debate among thinkers.
Cuộc thảo luận nhóm trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người suy nghĩ.
The school organized a seminar to encourage young thinkers to share ideas.
Trường tổ chức một hội thảo để khuyến khích những người suy nghĩ trẻ chia sẻ ý kiến.
Một trí thức, chẳng hạn như một triết gia hay nhà thần học.
An intellectual such as a philosopher or theologian.
She is a renowned thinker in the field of sociology.
Cô ấy là một nhà tư tưởng nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.
Not every social event requires the presence of a thinker.
Không mọi sự kiện xã hội đều cần sự hiện diện của một nhà tư tưởng.
Is the panel discussion looking for a thinker to join?
Liệu cuộc thảo luận nhóm đang tìm kiếm một nhà tư tưởng để tham gia không?
Người dành thời gian suy nghĩ, chiêm nghiệm hoặc thiền định.
One who spends time thinking contemplating or meditating.
The thinker pondered the impact of technology on society.
Người suy tư đã suy nghĩ về tác động của công nghệ đối với xã hội.
As a social thinker, Jane often reflects on community issues.
Là một người suy tư về xã hội, Jane thường suy nghĩ về các vấn đề cộng đồng.
The young thinker shared insightful ideas at the social gathering.
Người suy tư trẻ chia sẻ những ý tưởng sâu sắc tại buổi tụ họp xã hội.
Kết hợp từ của Thinker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strategic thinker Người suy tư chiến lược | Are you a strategic thinker when it comes to social issues? Bạn có phải là người suy nghĩ chiến lược khi đến với các vấn đề xã hội không? |
Free thinker Người suy tư tự do | Are free thinkers essential for societal progress? Người tự do tư duy có quan trọng cho tiến bộ xã hội không? |
Clear thinker Người suy nghĩ rõ ràng | A clear thinker always presents logical arguments in essays. Một người suy nghĩ rõ luôn đưa ra lập luận hợp lý trong bài luận. |
Deep thinker Người suy tư sâu sắc | She is a deep thinker who contemplates life's complexities. Cô ấy là một người suy tư sâu sắc ngẫm nghĩ về những phức tạp của cuộc sống. |
Leading thinker Nhà tư duy hàng đầu | The leading thinker proposed innovative solutions to social issues. Người tư duy hàng đầu đề xuất giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội. |
Họ từ
"Thinker" là danh từ chỉ người có khả năng suy nghĩ, phân tích và lý luận sâu sắc, thường liên quan đến các lĩnh vực tư tưởng, triết học hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, "thinker" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, các nhà tư tưởng (thinkers) tại Anh có thể thường nhấn mạnh hơn về triết lý và chính trị, trong khi tại Mỹ, sự tập trung có thể nhiều hơn vào đổi mới và nghiên cứu khoa học.
Từ "thinker" (người suy nghĩ) có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "think", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "thencan", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "đoán". Nguyên mẫu Latinh "cogitare" cũng mang nghĩa tương tự, chỉ hành động tư duy và tri giác. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã chỉ những cá nhân có khả năng phân tích và tư duy sâu sắc, kết nối chặt chẽ với việc tìm hiểu và khám phá tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "thinker" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn cảnh liên quan đến triết học, giáo dục và phát triển cá nhân. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các ý tưởng, quan điểm và phương pháp tư duy. Trong các tình huống thường gặp, "thinker" được dùng để chỉ những người có tư duy phản biện và khả năng phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

