Bản dịch của từ Thinker trong tiếng Việt

Thinker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thinker (Noun)

ɵˈɪŋkɚ
ɵˈɪŋkəɹ
01

(từ lóng) người tạo dáng; một câu hỏi hóc búa đòi hỏi phải suy nghĩ.

Slang a poser a conundrum that requires some thinking.

Ví dụ

The young thinker pondered the meaning of life at the cafe.

Người trẻ suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống tại quán cà phê.

The group discussion turned into a lively debate among thinkers.

Cuộc thảo luận nhóm trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người suy nghĩ.

The school organized a seminar to encourage young thinkers to share ideas.

Trường tổ chức một hội thảo để khuyến khích những người suy nghĩ trẻ chia sẻ ý kiến.

02

Một trí thức, chẳng hạn như một triết gia hay nhà thần học.

An intellectual such as a philosopher or theologian.

Ví dụ

She is a renowned thinker in the field of sociology.

Cô ấy là một nhà tư tưởng nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.

Not every social event requires the presence of a thinker.

Không mọi sự kiện xã hội đều cần sự hiện diện của một nhà tư tưởng.

Is the panel discussion looking for a thinker to join?

Liệu cuộc thảo luận nhóm đang tìm kiếm một nhà tư tưởng để tham gia không?

03

Người dành thời gian suy nghĩ, chiêm nghiệm hoặc thiền định.

One who spends time thinking contemplating or meditating.

Ví dụ

The thinker pondered the impact of technology on society.

Người suy tư đã suy nghĩ về tác động của công nghệ đối với xã hội.

As a social thinker, Jane often reflects on community issues.

Là một người suy tư về xã hội, Jane thường suy nghĩ về các vấn đề cộng đồng.

The young thinker shared insightful ideas at the social gathering.

Người suy tư trẻ chia sẻ những ý tưởng sâu sắc tại buổi tụ họp xã hội.

Kết hợp từ của Thinker (Noun)

CollocationVí dụ

Strategic thinker

Người suy tư chiến lược

Are you a strategic thinker when it comes to social issues?

Bạn có phải là người suy nghĩ chiến lược khi đến với các vấn đề xã hội không?

Free thinker

Người suy tư tự do

Are free thinkers essential for societal progress?

Người tự do tư duy có quan trọng cho tiến bộ xã hội không?

Clear thinker

Người suy nghĩ rõ ràng

A clear thinker always presents logical arguments in essays.

Một người suy nghĩ rõ luôn đưa ra lập luận hợp lý trong bài luận.

Deep thinker

Người suy tư sâu sắc

She is a deep thinker who contemplates life's complexities.

Cô ấy là một người suy tư sâu sắc ngẫm nghĩ về những phức tạp của cuộc sống.

Leading thinker

Nhà tư duy hàng đầu

The leading thinker proposed innovative solutions to social issues.

Người tư duy hàng đầu đề xuất giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thinker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] It's also helped me be a more critical and problem solver, which are skills that come in handy no matter what you're doing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to peek into the lives of those they idolize, such as brilliant and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Thinker

Không có idiom phù hợp