Bản dịch của từ Thinker trong tiếng Việt

Thinker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thinker(Noun)

thˈɪŋkɐ
ˈθɪŋkɝ
01

Một người suy nghĩ mọi chuyện một cách logic và nghiêm túc.

A person who thinks about things in a logical and serious way

Ví dụ
02

Một cá nhân có hoặc hình thành những ý kiến, quan điểm hoặc niềm tin về một điều gì đó.

An individual who forms or has ideas opinions or beliefs about something

Ví dụ
03

Một người tham gia vào các hoạt động trí tuệ nghiêm túc hoặc có một cách suy nghĩ đặc biệt.

A person who engages in serious intellectual activity or has a particular way of thinking

Ví dụ