Bản dịch của từ Thinker trong tiếng Việt
Thinker
Noun [U/C]

Thinker(Noun)
thˈɪŋkɐ
ˈθɪŋkɝ
Ví dụ
02
Một cá nhân có hoặc hình thành những ý kiến, quan điểm hoặc niềm tin về một điều gì đó.
An individual who forms or has ideas opinions or beliefs about something
Ví dụ
03
Một người tham gia vào các hoạt động trí tuệ nghiêm túc hoặc có một cách suy nghĩ đặc biệt.
A person who engages in serious intellectual activity or has a particular way of thinking
Ví dụ
