Bản dịch của từ Thinly disguised trong tiếng Việt
Thinly disguised

Thinly disguised (Adjective)
Her thinly disguised anger was evident during the social gathering.
Cơn giận được che giấu mỏng manh của cô ấy rõ ràng trong buổi gặp mặt xã hội.
He did not thinly disguise his disappointment after the social event.
Anh ấy không che giấu mỏng manh sự thất vọng sau sự kiện xã hội.
Is his criticism thinly disguised as constructive feedback in this discussion?
Phê bình của anh ấy có phải là sự phản hồi xây dựng được che giấu mỏng manh trong cuộc thảo luận này không?
Thiếu nội dung hoặc chiều sâu; hời hợt.
Lacking substance or depth; superficial.
His thinly disguised anger showed during the community meeting last week.
Cơn giận được che giấu mỏng manh của anh ấy thể hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The thinly disguised criticism in her speech was not appreciated by anyone.
Những lời chỉ trích được che giấu mỏng manh trong bài phát biểu của cô ấy không được ai đánh giá cao.
Is his thinly disguised sarcasm helping the social discussion today?
Liệu sự châm biếm được che giấu mỏng manh của anh ấy có giúp cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
“Thinly disguised” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ việc che giấu một điều gì đó một cách không hiệu quả hoặc không tinh vi, thường để mô tả một ý tưởng, cảm xúc hay hành động mà vẫn dễ dàng nhận biết. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, “thinly disguised” có thể ám chỉ đến việc phê phán hay châm biếm một cách nhẹ nhàng, điều này có thể không hoàn toàn rõ ràng trong tiếng Việt.