Bản dịch của từ Thinly disguised trong tiếng Việt

Thinly disguised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thinly disguised (Adjective)

θˈɪnli dɨsɡˈaɪzd
θˈɪnli dɨsɡˈaɪzd
01

Không được diễn đạt rõ ràng; chỉ được ẩn giấu hoặc che giấu một phần.

Not clearly expressed; only partially hidden or concealed.

Ví dụ

Her thinly disguised anger was evident during the social gathering.

Cơn giận được che giấu mỏng manh của cô ấy rõ ràng trong buổi gặp mặt xã hội.

He did not thinly disguise his disappointment after the social event.

Anh ấy không che giấu mỏng manh sự thất vọng sau sự kiện xã hội.

Is his criticism thinly disguised as constructive feedback in this discussion?

Phê bình của anh ấy có phải là sự phản hồi xây dựng được che giấu mỏng manh trong cuộc thảo luận này không?

02

Thiếu nội dung hoặc chiều sâu; hời hợt.

Lacking substance or depth; superficial.

Ví dụ

His thinly disguised anger showed during the community meeting last week.

Cơn giận được che giấu mỏng manh của anh ấy thể hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The thinly disguised criticism in her speech was not appreciated by anyone.

Những lời chỉ trích được che giấu mỏng manh trong bài phát biểu của cô ấy không được ai đánh giá cao.

Is his thinly disguised sarcasm helping the social discussion today?

Liệu sự châm biếm được che giấu mỏng manh của anh ấy có giúp cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thinly disguised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thinly disguised

Không có idiom phù hợp