Bản dịch của từ Thoroughbred trong tiếng Việt
Thoroughbred

Thoroughbred (Adjective)
(về ngựa) thuộc giống thuần chủng, đặc biệt là giống có nguồn gốc từ ngựa cái anh và ngựa giống ả rập và được sử dụng rộng rãi làm ngựa đua.
Of a horse of pure breed especially of a breed originating from english mares and arab stallions and widely used as racehorses.
The thoroughbred horse won the race at the Kentucky Derby last year.
Con ngựa thuần chủng đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại Kentucky Derby năm ngoái.
Not all horses in the stable are thoroughbred racehorses.
Không phải tất cả ngựa trong chuồng đều là ngựa đua thuần chủng.
Is the thoroughbred horse more expensive than other breeds?
Ngựa thuần chủng có đắt hơn các giống khác không?
Thoroughbred (Noun)
Một con ngựa thuần chủng.
A horse of a thoroughbred breed.

The thoroughbred horse won the race at the local fair last weekend.
Con ngựa thuần chủng đã giành chiến thắng trong cuộc đua cuối tuần trước.
Not every horse at the event was a thoroughbred, surprisingly.
Không phải mọi con ngựa tại sự kiện đều là ngựa thuần chủng, thật ngạc nhiên.
Is the thoroughbred horse the fastest in the competition?
Liệu con ngựa thuần chủng có phải là nhanh nhất trong cuộc thi không?
Họ từ
Từ "thoroughbred" chỉ những con ngựa được lai tạo cẩn thận, nhằm mục đích phục vụ trong các cuộc đua và các sự kiện thể thao. Nó thường ám chỉ đến giống ngựa Thoroughbred, nổi bật với tốc độ và sức bền. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ định đến những sản phẩm hoặc con người được sinh ra từ nguồn gốc cao quý, trong khi nghĩa này ít phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "thoroughbred" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La Tinh "per tota", có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "toàn diện". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những giống ngựa được lai giống cẩn thận nhằm tạo ra phẩm chất vượt trội. Sự kết hợp giữa các giống ngựa khác nhau đã dẫn đến con ngựa thuần chủng với đặc điểm nổi bật như tốc độ và sự kiên trì. Ngày nay, từ này không chỉ được áp dụng cho ngựa mà còn chỉ bất kỳ sự vật hay người nào thể hiện sự tối ưu hay chất lượng cao.
Từ "thoroughbred" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là ở các bài đọc và bài nói, liên quan đến việc mô tả các giống ngựa đặc biệt hoặc trong các chủ đề liên quan đến thể thao và động vật. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về di truyền, cạnh tranh, và chăm sóc ngựa. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người hoặc vật thể có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, thể hiện sự tinh khiết và chất lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp