Bản dịch của từ Thoroughbred trong tiếng Việt

Thoroughbred

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoroughbred (Adjective)

ɵˈʌɹəbɹɛd
ɵˈɝoʊbɹˈɛd
01

(về ngựa) thuộc giống thuần chủng, đặc biệt là giống có nguồn gốc từ ngựa cái anh và ngựa giống ả rập và được sử dụng rộng rãi làm ngựa đua.

Of a horse of pure breed especially of a breed originating from english mares and arab stallions and widely used as racehorses.

Ví dụ

The thoroughbred horse won the race at the Kentucky Derby last year.

Con ngựa thuần chủng đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại Kentucky Derby năm ngoái.

Not all horses in the stable are thoroughbred racehorses.

Không phải tất cả ngựa trong chuồng đều là ngựa đua thuần chủng.

Is the thoroughbred horse more expensive than other breeds?

Ngựa thuần chủng có đắt hơn các giống khác không?

Thoroughbred (Noun)

ɵˈʌɹəbɹɛd
ɵˈɝoʊbɹˈɛd
01

Một con ngựa thuần chủng.

A horse of a thoroughbred breed.

thoroughbred tiếng việt là gì
Ví dụ

The thoroughbred horse won the race at the local fair last weekend.

Con ngựa thuần chủng đã giành chiến thắng trong cuộc đua cuối tuần trước.

Not every horse at the event was a thoroughbred, surprisingly.

Không phải mọi con ngựa tại sự kiện đều là ngựa thuần chủng, thật ngạc nhiên.

Is the thoroughbred horse the fastest in the competition?

Liệu con ngựa thuần chủng có phải là nhanh nhất trong cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thoroughbred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoroughbred

Không có idiom phù hợp