Bản dịch của từ Thrombogenic trong tiếng Việt

Thrombogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrombogenic (Adjective)

θɹˌɑmbəɡˈɛnɨk
θɹˌɑmbəɡˈɛnɨk
01

(của một chất hoặc tình trạng) tạo ra sự đông máu, đặc biệt là có xu hướng dẫn đến huyết khối.

Of a substance or condition producing coagulation of the blood especially as predisposing to thrombosis.

Ví dụ

Smoking is a thrombogenic habit that increases blood clot risks.

Hút thuốc là thói quen gây huyết khối làm tăng nguy cơ đông máu.

Eating healthy does not lead to thrombogenic effects on blood.

Ăn uống lành mạnh không gây ra tác động huyết khối lên máu.

Is obesity a thrombogenic condition affecting many people today?

Béo phì có phải là một tình trạng gây huyết khối ảnh hưởng nhiều người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrombogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrombogenic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.