Bản dịch của từ Thrombogenic trong tiếng Việt
Thrombogenic

Thrombogenic (Adjective)
(của một chất hoặc tình trạng) tạo ra sự đông máu, đặc biệt là có xu hướng dẫn đến huyết khối.
Of a substance or condition producing coagulation of the blood especially as predisposing to thrombosis.
Smoking is a thrombogenic habit that increases blood clot risks.
Hút thuốc là thói quen gây huyết khối làm tăng nguy cơ đông máu.
Eating healthy does not lead to thrombogenic effects on blood.
Ăn uống lành mạnh không gây ra tác động huyết khối lên máu.
Is obesity a thrombogenic condition affecting many people today?
Béo phì có phải là một tình trạng gây huyết khối ảnh hưởng nhiều người không?
Thrombogenic là một tính từ dùng để chỉ khả năng của một chất hoặc tình trạng nào đó gây ra sự hình thành cục máu đông trong mạch máu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến thời gian đông máu và nguy cơ huyết khối. Hiện tại, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này cả về hình thức viết lẫn phát âm, và nghĩa của nó vẫn được giữ nguyên trong cả hai phương ngữ.
Từ "thrombogenic" được hình thành từ hai thành phần ngữ nghĩa: "thrombo-" và "-genic". "Thrombo-" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "thrombos", có nghĩa là "cục máu đông". Phần "-genic" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "genesis", nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản sinh". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ khả năng gây ra cục máu đông trong mạch máu, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "thrombogenic" có mức độ sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và đọc liên quan đến y học và sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng hình thành cục máu đông, như trong các nghiên cứu về bệnh tim mạch hoặc nghiên cứu lâm sàng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu y học, tài liệu giáo dục về bệnh lý huyết học, và cuộc thảo luận về các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch.