Bản dịch của từ Thrombosis trong tiếng Việt
Thrombosis

Thrombosis (Noun)
Đông máu cục bộ hoặc đông máu trong một phần của hệ thống tuần hoàn.
Local coagulation or clotting of the blood in a part of the circulatory system.
Thrombosis can lead to serious health issues in many individuals.
Huyết khối có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều người.
Thrombosis does not affect everyone equally in society.
Huyết khối không ảnh hưởng đến mọi người một cách đồng đều trong xã hội.
Is thrombosis a common problem among older adults in urban areas?
Huyết khối có phải là vấn đề phổ biến ở người cao tuổi ở thành phố không?
Dạng danh từ của Thrombosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thrombosis | Thromboses |
Họ từ
Thrombosis là sự hình thành cục máu đông trong lòng mạch, có thể dẫn đến tắc nghẽn lưu thông máu. Tình trạng này có thể xảy ra trong động mạch (động mạch máu) hoặc tĩnh mạch (tĩnh mạch huyết), thường được phân loại thành hai loại chính: huyết khối động mạch và huyết khối tĩnh mạch. Trong ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc ý nghĩa.
Từ "thrombosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "thrombos", nghĩa là "cục máu đông". Từ này được phát triển trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình hình thành cục máu trong mạch máu, dẫn đến tắc nghẽn. Khái niệm này lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 19 và đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu bệnh lý tim mạch. Ngày nay, "thrombosis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng để mô tả các tình trạng bệnh lý liên quan đến sự hình thành cục máu.
Từ "thrombosis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến y học hoặc khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh y khoa, từ này thường được dùng để mô tả hiện tượng hình thành cục máu đông trong mạch máu, gây cản trở lưu thông tuần hoàn. Thường gặp trong các cuộc hội thảo y tế, tài liệu nghiên cứu, và giáo trình sinh học, "thrombosis" liên quan đến nguy cơ sức khỏe và điều trị bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp