Bản dịch của từ Throw distance trong tiếng Việt
Throw distance
Noun [U/C]

Throw distance(Noun)
θɹˈoʊ dˈɪstəns
θɹˈoʊ dˈɪstəns
Ví dụ
02
Khoảng cách mà một vật có thể được ném hiệu quả trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như thể thao.
The range within which an object can be effectively thrown in a particular context, such as sports.
Ví dụ
03
Đo lường quãng đường mà một vật thể bay từ điểm phát đi đến điểm tiếp đất.
The measurement of how far a projectile travels from the point of release to the point of landing.
Ví dụ
