Bản dịch của từ Throw distance trong tiếng Việt

Throw distance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw distance(Noun)

θɹˈoʊ dˈɪstəns
θɹˈoʊ dˈɪstəns
01

Khoảng cách tối đa mà một vật thể có thể được ném.

The maximum distance that an object can be thrown.

Ví dụ
02

Khoảng cách mà một vật có thể được ném hiệu quả trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như thể thao.

The range within which an object can be effectively thrown in a particular context, such as sports.

Ví dụ
03

Đo lường quãng đường mà một vật thể bay từ điểm phát đi đến điểm tiếp đất.

The measurement of how far a projectile travels from the point of release to the point of landing.

Ví dụ